Bản dịch của từ Cringe trong tiếng Việt
Cringe

Cringe (Noun)
Sự bối rối hoặc ngượng ngùng cấp tính.
An acute embarrassment or awkwardness
The awkward silence made everyone feel a deep cringe during the meeting.
Sự im lặng ngượng ngập khiến mọi người cảm thấy xấu hổ trong cuộc họp.
I don't cringe when my friends tell jokes; I laugh instead.
Tôi không thấy xấu hổ khi bạn tôi kể chuyện cười; tôi cười thay vào đó.
Did you feel a cringe when she tripped at the party?
Bạn có cảm thấy xấu hổ khi cô ấy vấp ngã tại bữa tiệc không?
Her cringe during the awkward silence was noticeable to everyone present.
Sự xấu hổ của cô ấy trong sự im lặng ngượng ngập rất rõ ràng.
He did not feel any cringe when he spoke at the party.
Anh ấy không cảm thấy xấu hổ khi nói chuyện tại bữa tiệc.
Phản ứng ghê tởm hoặc khó chịu.
A reaction of disgust or discomfort
Her cringe during the awkward conversation was noticeable to everyone present.
Sự khó chịu của cô ấy trong cuộc trò chuyện ngượng ngùng rất rõ ràng.
He did not feel a cringe at the party's embarrassing moments.
Anh ấy không cảm thấy khó chịu với những khoảnh khắc xấu hổ tại bữa tiệc.
Did you see her cringe when he told that joke?
Bạn có thấy cô ấy khó chịu khi anh ấy kể câu chuyện đó không?
Many people cringe at rude comments during social gatherings.
Nhiều người cảm thấy khó chịu với những bình luận thô lỗ trong các buổi gặp mặt xã hội.
I do not cringe when friends make jokes about me.
Tôi không cảm thấy khó chịu khi bạn bè đùa về tôi.
Many people feel cringe about awkward social interactions at parties.
Nhiều người cảm thấy khó chịu về những tương tác xã hội ngại ngùng ở bữa tiệc.
I do not experience cringe when speaking in public anymore.
Tôi không còn cảm thấy khó chịu khi nói trước công chúng nữa.
Do you feel cringe when watching embarrassing reality TV shows?
Bạn có cảm thấy khó chịu khi xem những chương trình thực tế đáng xấu hổ không?
Many people feel cringe when watching awkward social interactions on TV.
Nhiều người cảm thấy khó chịu khi xem những tương tác xã hội vụng về trên TV.
I do not experience cringe during my conversations with friends.
Tôi không cảm thấy khó chịu trong các cuộc trò chuyện với bạn bè.
Cringe (Verb)
Phản ứng với cảm giác khó chịu, thường bằng cách co rúm lại.
To react with a feeling of discomfort often by physically shrinking away
I cringe when I see awkward social interactions at parties.
Tôi cảm thấy khó chịu khi thấy những tương tác xã hội vụng về tại bữa tiệc.
She does not cringe at speaking in public anymore.
Cô ấy không còn cảm thấy khó chịu khi nói trước công chúng nữa.
Do you cringe when your friends tell embarrassing stories?
Bạn có cảm thấy khó chịu khi bạn bè kể những câu chuyện xấu hổ không?
I cringe when I see awkward moments in social gatherings.
Tôi cảm thấy khó chịu khi thấy những khoảnh khắc ngại ngùng trong buổi gặp mặt.
She does not cringe at public speaking events anymore.
Cô ấy không còn cảm thấy khó chịu khi phát biểu trước công chúng nữa.
Cảm thấy khó chịu hoặc xấu hổ đột ngột.
I often cringe when my friends tell embarrassing stories about me.
Tôi thường cảm thấy khó chịu khi bạn bè kể chuyện xấu hổ về tôi.
She does not cringe at public speaking; she loves it.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu khi nói trước công chúng; cô ấy thích điều đó.
Do you cringe when watching awkward moments in movies?
Bạn có cảm thấy khó chịu khi xem những khoảnh khắc ngượng ngùng trong phim không?
I always cringe during awkward moments at social gatherings.
Tôi luôn cảm thấy khó xử trong những khoảnh khắc ngại ngùng ở buổi gặp gỡ.
She doesn't cringe when speaking in front of large crowds.
Cô ấy không cảm thấy khó chịu khi nói trước đám đông lớn.
Thể hiện dấu hiệu đau khổ hoặc khó chịu khi phản ứng với điều gì đó.
To show signs of distress or discomfort in response to something
She tends to cringe at awkward social gatherings like parties.
Cô ấy thường có dấu hiệu khó chịu ở những buổi tiệc awkward.