Bản dịch của từ Cringe trong tiếng Việt
Cringe
Cringe (Noun)
Số nhiều của cringe.
Plural of cringe.
Her cringes were visible during the awkward silence.
Các sự co cụng của cô ấy đã rõ ràng trong im lặng ngượng ngùng.
There were no cringes from the audience after the comedian's joke.
Không có sự co cụng nào từ khán giả sau câu nói đùa của diễn viên hài.
Did you notice any cringes from the students during the presentation?
Bạn có nhận thấy bất kỳ sự co cụng nào từ học sinh trong buổi thuyết trình không?
Their cringes were visible during the awkward silence.
Sự khó chịu của họ đã rõ ràng trong im lặng ngượng ngùng.
There were no cringes from the audience after his speech.
Không có sự khó chịu nào từ khán giả sau bài phát biểu của anh ấy.
Dạng danh từ của Cringe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cringe | Cringes |
Họ từ
Từ "cringe" có nghĩa là cảm giác xấu hổ hoặc khó chịu khi chứng kiến hành động, lời nói hoặc tình huống nào đó được cho là lố bịch hoặc không phù hợp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Tại Anh, "cringe" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể dùng để chỉ sự đồng cảm với những tình huống vụng về. Trong ngữ cảnh xã hội hiện đại, từ này thường xuất hiện trong các phương tiện truyền thông xã hội với hàm ý châm biếm.
Từ "cringe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cringan", có nghĩa là cúi người hoặc co rúm lại, bắt nguồn từ từ gốc Đức "krinken". Ban đầu, "cringe" diễn tả cảm giác sợ hãi hoặc bối rối, thường liên quan đến hành động co rúm lại về mặt thể xác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ cảm giác không thoải mái, ngượng ngùng khi chứng kiến hành động hay lời nói nào đó, phản ánh khả năng đồng cảm của con người với các tình huống xã hội.
Từ "cringe" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Listening và Speaking của IELTS, thường liên quan đến việc mô tả cảm xúc không thoải mái hoặc phản ứng tiêu cực đối với hành động hay tình huống. Trong phần Writing và Reading, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về văn hóa đương đại và truyền thông mạng. Ngoài ra, "cringe" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về xã hội và tâm lý, đặc biệt khi nói về sự phản ứng của người xem đối với nội dung gây khó chịu hoặc không tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp