Bản dịch của từ Cringes trong tiếng Việt
Cringes

Cringes (Noun)
Số nhiều của cringe.
Plural of cringe.
Many people cringes at awkward social interactions during parties.
Nhiều người cảm thấy khó xử trong các tình huống xã hội tại bữa tiệc.
She never cringes when speaking in front of large crowds.
Cô ấy không bao giờ cảm thấy khó xử khi nói trước đám đông lớn.
Do you think cringes are common in online conversations?
Bạn có nghĩ rằng sự khó xử là phổ biến trong các cuộc trò chuyện trực tuyến không?
Dạng danh từ của Cringes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cringe | Cringes |
Họ từ
Từ "cringes" có nghĩa là cảm giác khó chịu, xấu hổ hoặc quá nhạy cảm trước một tình huống hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh, "cringe" có thể được sử dụng dưới dạng động từ, danh từ hoặc tính từ. Phiên bản Anh – Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết, nhưng thường trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh bình luận xã hội hoặc văn hóa nhiều hơn. "Cringes" cũng có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ trích một hành vi không phù hợp.
Từ "cringe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cringan", có nghĩa là co rúm lại hoặc thoái thác. Tiếng Latinh không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng sự tương đồng với từ tiếng Latin "cringere", có nghĩa là co lại, có thể được nhận thấy. Xuất hiện từ thế kỷ 15, "cringe" ban đầu diễn tả hành động phản ứng thể chất trước nỗi sợ hãi hoặc xấu hổ; ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ cảm giác không thoải mái, đặc biệt trong bối cảnh xã hội.
Từ "cringes" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Speaking và Writing khi thí sinh miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "cringes" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác khó chịu hoặc xấu hổ trong các tình huống giao tiếp hoặc khi xem nội dung có tính chất hài hước, lố bịch. Nó phản ánh một phản ứng tâm lý phổ biến trong đời sống hàng ngày.