Bản dịch của từ Criosphinx trong tiếng Việt

Criosphinx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criosphinx (Noun)

01

Một con nhân sư có đầu ram.

A sphinx having a rams head.

Ví dụ

The criosphinx symbolizes strength in ancient Egyptian social hierarchy.

Criosphinx tượng trưng cho sức mạnh trong hệ thống xã hội Ai Cập cổ đại.

Many people do not understand the criosphinx's role in society.

Nhiều người không hiểu vai trò của criosphinx trong xã hội.

Is the criosphinx important in modern social discussions?

Criosphinx có quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criosphinx cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criosphinx

Không có idiom phù hợp