Bản dịch của từ Crippling trong tiếng Việt

Crippling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crippling (Adjective)

kɹˈɪpəlɪŋ
kɹˈɪplɪŋ
01

Khiến ai đó bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.

Causing someone to become physically or mentally disabled.

Ví dụ

Crippling debt affects many families in the community.

Một số gia đình trong cộng đồng gánh chịu nợ nần gây khuyết tật.

The lack of accessibility in public areas is crippling for some.

Sự thiếu tiện nghi ở các khu vực công cộng gây khuyết tật cho một số người.

The discrimination faced by disabled individuals can be crippling.

Sự phân biệt đối xử đối với người khuyết tật có thể gây khuyết tật.

Crippling (Verb)

kɹˈɪpəlɪŋ
kɹˈɪplɪŋ
01

Làm cho ai đó bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.

To cause someone to become physically or mentally disabled.

Ví dụ

The accident left him with a crippling injury that affected his mobility.

Vụ tai nạn khiến anh ta bị thương nặng, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của anh ta.

The lack of support services can be crippling for individuals with disabilities.

Sự thiếu hỗ trợ dịch vụ có thể gây tê liệt cho những người khuyết tật.

The stigma associated with mental health issues can be crippling.

Sự kỳ thị liên quan đến vấn đề sức khỏe tinh thần có thể gây tê liệt.

Dạng động từ của Crippling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cripple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crippled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crippled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cripples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crippling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crippling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crippling

Không có idiom phù hợp