Bản dịch của từ Crippling trong tiếng Việt
Crippling
Crippling (Adjective)
Khiến ai đó bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.
Causing someone to become physically or mentally disabled.
Crippling debt affects many families in the community.
Một số gia đình trong cộng đồng gánh chịu nợ nần gây khuyết tật.
The lack of accessibility in public areas is crippling for some.
Sự thiếu tiện nghi ở các khu vực công cộng gây khuyết tật cho một số người.
The discrimination faced by disabled individuals can be crippling.
Sự phân biệt đối xử đối với người khuyết tật có thể gây khuyết tật.
Crippling (Verb)
Làm cho ai đó bị khuyết tật về thể chất hoặc tinh thần.
To cause someone to become physically or mentally disabled.
The accident left him with a crippling injury that affected his mobility.
Vụ tai nạn khiến anh ta bị thương nặng, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của anh ta.
The lack of support services can be crippling for individuals with disabilities.
Sự thiếu hỗ trợ dịch vụ có thể gây tê liệt cho những người khuyết tật.
The stigma associated with mental health issues can be crippling.
Sự kỳ thị liên quan đến vấn đề sức khỏe tinh thần có thể gây tê liệt.
Dạng động từ của Crippling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cripple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crippled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crippled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cripples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crippling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Crippling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "crippling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ sự khuyết tật hoặc làm cho mất khả năng hoạt động bình thường, thường liên quan đến thể chất hoặc tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vấn đề nghiêm trọng, như căn bệnh, chấn thương hoặc hạn chế tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù cách viết có thể thay đổi đôi chút trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ “crippling” bắt nguồn từ động từ tiếng Anh “cripple”, có nguồn gốc từ tiếng Old English “crypel”, mang nghĩa là “bị tật nguyền” hoặc “làm hỏng”. Gốc Latin “cripplāre” có nghĩa là “giảm sút khả năng” cũng liên quan đến nghĩa của từ này. Với sự phát triển qua thời gian, “crippling” không chỉ mô tả tình trạng thể chất mà còn được sử dụng trong bối cảnh trừu tượng để chỉ các ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng, làm suy yếu hoặc làm tê liệt một quá trình hay hệ thống.
Từ "crippling" xuất hiện với tần suất tương đối ở cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các tình huống mô tả sự suy giảm về sức khỏe, khả năng hoặc hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả những tác động tiêu cực sâu sắc như khủng hoảng tài chính hoặc thảm họa thiên nhiên, thể hiện sự tê liệt hoặc không thể hoạt động bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp