Bản dịch của từ Crisis communication trong tiếng Việt
Crisis communication
Noun [U/C]

Crisis communication (Noun)
kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
01
Quá trình giao tiếp với công chúng và các bên liên quan trong một tình huống khẩn cấp.
The process of communicating with the public and stakeholders during a critical situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các chiến lược và phương pháp sử dụng để quản lý việc phát tán thông tin trong trường hợp khẩn cấp.
Strategies and methods used to manage information dissemination during emergencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crisis communication
Không có idiom phù hợp