Bản dịch của từ Crisis communication trong tiếng Việt

Crisis communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crisis communication (Noun)

kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Quá trình giao tiếp với công chúng và các bên liên quan trong một tình huống khẩn cấp.

The process of communicating with the public and stakeholders during a critical situation.

Ví dụ

Crisis communication is essential during natural disasters like Hurricane Katrina.

Giao tiếp khủng hoảng rất cần thiết trong các thảm họa tự nhiên như bão Katrina.

Crisis communication does not always reach all affected communities effectively.

Giao tiếp khủng hoảng không phải lúc nào cũng tiếp cận hiệu quả tất cả cộng đồng bị ảnh hưởng.

How can crisis communication improve responses during social unrest events?

Làm thế nào giao tiếp khủng hoảng có thể cải thiện phản ứng trong các sự kiện bất ổn xã hội?

Crisis communication is essential during natural disasters like Hurricane Katrina.

Giao tiếp khủng hoảng là rất cần thiết trong thiên tai như bão Katrina.

Crisis communication does not always reach all affected communities effectively.

Giao tiếp khủng hoảng không phải lúc nào cũng đến được tất cả cộng đồng bị ảnh hưởng.

02

Các chiến lược và phương pháp sử dụng để quản lý việc phát tán thông tin trong trường hợp khẩn cấp.

Strategies and methods used to manage information dissemination during emergencies.

Ví dụ

Crisis communication is vital during natural disasters like Hurricane Katrina.

Giao tiếp trong khủng hoảng rất quan trọng trong các thảm họa tự nhiên như bão Katrina.

Effective crisis communication does not always prevent public panic.

Giao tiếp trong khủng hoảng hiệu quả không phải lúc nào cũng ngăn chặn sự hoảng loạn của công chúng.

How can we improve crisis communication in our community events?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện giao tiếp trong khủng hoảng ở các sự kiện cộng đồng?

Effective crisis communication helped the city during the flood in 2022.

Giao tiếp khủng hoảng hiệu quả đã giúp thành phố trong trận lũ năm 2022.

Many companies did not have a crisis communication plan for COVID-19.

Nhiều công ty không có kế hoạch giao tiếp khủng hoảng cho COVID-19.

03

Một lĩnh vực chuyên biệt trong quan hệ công chúng tập trung vào việc quản lý luồng thông tin trong các cuộc khủng hoảng.

A specialized field within public relations focused on managing the flow of information during crises.

Ví dụ

Crisis communication is essential for managing public perception during emergencies.

Giao tiếp khủng hoảng rất quan trọng để quản lý nhận thức công chúng trong tình huống khẩn cấp.

Effective crisis communication does not always prevent misunderstandings among the public.

Giao tiếp khủng hoảng hiệu quả không phải lúc nào cũng ngăn chặn hiểu lầm trong công chúng.

Is crisis communication a priority for social organizations during disasters?

Liệu giao tiếp khủng hoảng có phải là ưu tiên của các tổ chức xã hội trong thiên tai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crisis communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crisis communication

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.