Bản dịch của từ Crisis communication trong tiếng Việt

Crisis communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crisis communication (Noun)

kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
kɹˈaɪsəs kəmjˌunəkˈeɪʃən
01

Quá trình giao tiếp với công chúng và các bên liên quan trong một tình huống khẩn cấp.

The process of communicating with the public and stakeholders during a critical situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các chiến lược và phương pháp sử dụng để quản lý việc phát tán thông tin trong trường hợp khẩn cấp.

Strategies and methods used to manage information dissemination during emergencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực chuyên biệt trong quan hệ công chúng tập trung vào việc quản lý luồng thông tin trong các cuộc khủng hoảng.

A specialized field within public relations focused on managing the flow of information during crises.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crisis communication cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crisis communication

Không có idiom phù hợp