Bản dịch của từ Crisper trong tiếng Việt
Crisper

Crisper (Adjective)
Dạng so sánh của sắc nét: sắc nét hơn.
Comparative form of crisp more crisp.
Her writing is crisper than his, with clear arguments and examples.
Bài viết của cô ấy sắc nét hơn anh ấy, với lập luận và ví dụ rõ ràng.
The student's essay was not crisper than the model answer provided.
Bài luận của học sinh không sắc nét hơn câu trả lời mẫu được cung cấp.
Is your IELTS writing getting crisper with more practice and feedback?
Bài viết IELTS của bạn có trở nên sắc nét hơn với nhiều luyện tập và phản hồi không?
Her writing became crisper after attending IELTS preparation classes.
Viết của cô ấy trở nên sắc nét hơn sau khi tham gia lớp học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
His speaking skills were not as crisp as he wanted for IELTS.
Kỹ năng nói của anh ấy không sắc nét như anh ấy mong muốn cho kỳ thi IELTS.
Dạng tính từ của Crisper (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crisp Crisp | Crisper Mượt | Crispest Sắc nét nhất |
Crisper (Noun)
Một dụng cụ để tạo những lọn tóc nhỏ trên miếng vải.
An instrument for making little curls in the nap of cloth.
Do you know where I can find a crisper for my suit?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy cái làm sắc nơi không?
She couldn't iron out the wrinkles in her dress without a crisper.
Cô ấy không thể làm sáng những nếp nhăn trong chiếc váy của mình mà không có cái làm sắc.
The tailor recommended using a crisper to enhance the fabric's appearance.
Thợ may đã khuyên sử dụng cái làm sắc để tăng cường vẻ ngoại hình của vải.
She used a crisper to give her shirt a unique texture.
Cô ấy đã sử dụng một bộ tạo gợn để tạo ra cấu trúc vải độc đáo cho áo sơ mi của mình.
He couldn't find the crisper, so his pants remained plain.
Anh ấy không thể tìm thấy bộ tạo gợn, vì vậy quần của anh ấy vẫn giữ nguyên.
Phần tủ lạnh dùng để bảo quản rau quả ở nhiệt độ cao hơn một chút so với phần còn lại của tủ lạnh.
The section of a refrigerator used to store fruit and vegetables at a slightly higher temperature than the rest of the refrigerator.
The crisper in my fridge keeps my vegetables fresh longer.
Ngăn để rau củ trong tủ lạnh giữ rau tươi lâu hơn.
I don't like how the crisper in my fridge is always full.
Tôi không thích là ngăn để rau củ trong tủ lạnh luôn đầy.
Is the crisper in your fridge big enough for all your produce?
Ngăn để rau củ trong tủ lạnh của bạn đủ lớn cho tất cả sản phẩm của bạn chưa?
I always keep my fruits and vegetables in the crisper drawer.
Tôi luôn giữ hoa quả và rau củ trong ngăn chứa thức ăn.
Don't forget to clean the crisper regularly to prevent mold growth.
Đừng quên lau sạch ngăn chứa thức ăn thường xuyên để ngăn sự phát triển của nấm mốc.
The hostess placed the fruits in the crisper before the guests arrived.
Chủ nhà đặt trái cây vào ngăn lạnh trước khi khách đến.
She couldn't find the crisper, so the salad was not as fresh.
Cô ấy không tìm thấy ngăn lạnh, nên salad không tươi như mong đợi.
Is the crisper in the refrigerator or in the pantry?
Ngăn lạnh ở trong tủ lạnh hay trong tủ đựng thực phẩm?
The crisper in the fridge keeps fruits fresh for longer.
Ngăn chứa thức ăn trong tủ lạnh giữ trái cây tươi lâu hơn.
Don't forget to check the crisper before going grocery shopping.
Đừng quên kiểm tra ngăn chứa thức ăn trước khi đi mua sắm.
Họ từ
Crisper là một từ tiếng Anh, được dùng để chỉ một kiểu dáng hoặc chất lượng của một vật gì đó trở nên rõ ràng, sắc nét hơn, thường áp dụng trong ngữ cảnh về thực phẩm, đồ vật, hoặc thậm chí trong thiết kế. Trong tiếng Anh Mỹ, "crisper" thường chỉ ngăn chứa tủ lạnh dùng để bảo quản rau củ và trái cây. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "crisper" để chỉ sự tươi mới hơn trong các sản phẩm thực phẩm. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "crisper" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "crisp", xuất phát từ tiếng Latin "crispus", có nghĩa là "gợn sóng" hoặc "xoăn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ chất liệu hoặc phần ăn có độ giòn, dễ gãy. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng, bao gồm cả việc mô tả sự sắc nét hoặc rõ ràng trong hình thức và âm thanh. Hiện nay, "crisper" thường ám chỉ đến trạng thái tươi mới, sạch sẽ hoặc dễ hiểu, phản ánh sự tiến hóa trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ "crisper" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS so với các từ ngữ phổ biến hơn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả độ giòn của thực phẩm hoặc sự rõ ràng trong thông điệp. Trong phần Nói và Viết, "crisper" thường được dùng để nhấn mạnh sự sắc nét hoặc cụ thể trong ý tưởng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ sinh học, đặc biệt là khi nói về công nghệ CRISPR, tạo ra sự chú ý trong các cuộc thảo luận về di truyền học.