Bản dịch của từ Crispy trong tiếng Việt

Crispy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crispy (Adjective)

kɹˈɪspi
kɹˈɪspi
01

(của thực phẩm) có bề mặt hoặc kết cấu chắc chắn, khô và giòn.

Of food having a firm dry and brittle surface or texture.

Ví dụ

The crispy fried chicken was a hit at the social gathering.

Gà chiên giòn đã trở thành một hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội.

She brought a plate of crispy cookies to the social event.

Cô ấy mang đĩa bánh quy giòn đến sự kiện xã hội.

The guests enjoyed the crispy texture of the spring rolls.

Các khách mời thích thú với cảm giác giòn của nem cuốn.

Dạng tính từ của Crispy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Crispy

Giòn

Crispier

Sắc nét hơn

Crispiest

Sắc nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crispy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] For example, I might reach for some rice crackers or tender beef jerky [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Most of the time I would look for something that is both and savoury [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Some of the most popular savoury snacks include spring rolls, savoury beef jerky, and tender grilled pork skewers [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Sometimes I also enjoy a sweet treat, like a tender and fluffy sponge cake or a sweet potato fritter [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Crispy

Không có idiom phù hợp