Bản dịch của từ Crispy trong tiếng Việt
Crispy

Crispy (Adjective)
The crispy fried chicken was a hit at the social gathering.
Gà chiên giòn đã trở thành một hiện tượng tại buổi tụ tập xã hội.
She brought a plate of crispy cookies to the social event.
Cô ấy mang đĩa bánh quy giòn đến sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the crispy texture of the spring rolls.
Các khách mời thích thú với cảm giác giòn của nem cuốn.
Dạng tính từ của Crispy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crispy Giòn | Crispier Sắc nét hơn | Crispiest Sắc nhất |
Họ từ
Từ "crispy" được sử dụng để miêu tả những thực phẩm có bề mặt giòn rụm, thường được nướng hoặc chiên, mang lại cảm giác thú vị khi ăn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả độ giòn của thực phẩm như khoai tây chiên hoặc bánh mì. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "crispy" tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh ở Anh, từ "crisp" cũng có thể được dùng để miêu tả tình trạng giòn giã của thực phẩm.
Từ "crispy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crispus", có nghĩa là "xoăn" hoặc "gợn sóng". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, gắn liền với cảm giác giòn và độ giòn của thực phẩm khi ăn. Hiện nay, "crispy" thường được sử dụng để mô tả kết cấu của thực phẩm, phản ánh sự hấp dẫn về cảm quan và chất lượng cảm nhận khi tiêu thụ.
Từ "crispy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh mô tả đặc điểm thực phẩm hoặc trải nghiệm ẩm thực. Trong các tình huống khác, "crispy" thường được sử dụng để miêu tả độ giòn của món ăn như khoai tây chiên, gà rán hoặc bánh mì, thể hiện sự hấp dẫn về cảm giác và hương vị trong các bối cảnh ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



