Bản dịch của từ Cristobalite trong tiếng Việt
Cristobalite

Cristobalite (Noun)
Cristobalite is found in many opal deposits around the world.
Cristobalite được tìm thấy trong nhiều mỏ opal trên toàn thế giới.
Cristobalite does not occur in every type of silica deposit.
Cristobalite không xuất hiện trong mọi loại mỏ silica.
Is cristobalite important for the opal jewelry industry?
Cristobalite có quan trọng đối với ngành công nghiệp trang sức opal không?
Cristobalite là một khoáng vật silic điôxit (SiO2) hình thành trong các điều kiện nhiệt độ cao, thường gặp trong các đá magma. Nó thuộc nhóm tinh thể tetrahedral và có cấu trúc ba chiều. Cristobalite được phân loại thành hai dạng: dạng ổn định thấp (α) và dạng ổn định cao (β). Trong công nghiệp, cristobalite được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như chất độn trong sản xuất gạch và sơn. Hàm lượng cristobalite cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nếu hít phải hạt bụi.
Cristobalite là một khoáng vật silica có cấu trúc tinh thể, tên gọi xuất phát từ tiếng Latinh "Cristobalus", đề cập đến Jorge de la Cruz, một nhà tự nhiên học người Tây Ban Nha. Nó được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1851 tại núi Cristobal, Mexico. Từ "cristobalite" được sử dụng để chỉ dạng thiếc của silica xảy ra ở nhiệt độ cao. Sự phát hiện và nghiên cứu của cristobalite đã đóng góp vào hiểu biết về tính chất vật lý và hóa học của silica trong tự nhiên.
Cristobalite là một từ chuyên môn trong lĩnh vực khoáng vật học và vật liệu, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa chất, nghiên cứu môi trường và kỹ thuật vật liệu. Trong các tình huống phổ biến, cristobalite được đề cập khi thảo luận về tính chất của silica trong nghiên cứu khoáng sản hoặc ứng dụng trong công nghiệp gốm sứ và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp