Bản dịch của từ Critical path activity trong tiếng Việt
Critical path activity

Critical path activity (Noun)
The critical path activity for the project was completed last week.
Hoạt động trên đường đi quan trọng của dự án đã hoàn thành tuần trước.
The team did not identify the critical path activity in time.
Nhóm đã không xác định được hoạt động trên đường đi quan trọng kịp thời.
What is the critical path activity for the community project?
Hoạt động nào là đường đi quan trọng cho dự án cộng đồng?
The critical path activity determines project deadlines in social programs.
Hoạt động đường đi quan trọng xác định thời hạn dự án trong chương trình xã hội.
Social projects do not always follow a critical path activity model.
Các dự án xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình hoạt động đường đi quan trọng.
What is the critical path activity for the community development project?
Hoạt động đường đi quan trọng cho dự án phát triển cộng đồng là gì?
The community meeting is a critical path activity for project success.
Cuộc họp cộng đồng là hoạt động đường dẫn quan trọng cho sự thành công của dự án.
The team did not identify the critical path activity in the timeline.
Nhóm không xác định hoạt động đường dẫn quan trọng trong thời gian biểu.
Is the fundraising event a critical path activity for our project?
Sự kiện gây quỹ có phải là hoạt động đường dẫn quan trọng cho dự án của chúng ta không?