Bản dịch của từ Critical path activity trong tiếng Việt

Critical path activity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical path activity (Noun)

kɹˈɪtɨkəl pˈæθ æktˈɪvəti
kɹˈɪtɨkəl pˈæθ æktˈɪvəti
01

Một chuỗi các nhiệm vụ theo lịch trình xác định thời gian tối thiểu của dự án.

A sequence of scheduled tasks that determines the minimum project duration.

Ví dụ

The critical path activity for the project was completed last week.

Hoạt động trên đường đi quan trọng của dự án đã hoàn thành tuần trước.

The team did not identify the critical path activity in time.

Nhóm đã không xác định được hoạt động trên đường đi quan trọng kịp thời.

What is the critical path activity for the community project?

Hoạt động nào là đường đi quan trọng cho dự án cộng đồng?

02

Chuỗi các hoạt động phụ thuộc dài nhất và đo thời gian yêu cầu để hoàn thành chúng từ đầu đến cuối.

The longest stretch of dependent activities and measures the time required to complete them from start to finish.

Ví dụ

The critical path activity determines project deadlines in social programs.

Hoạt động đường đi quan trọng xác định thời hạn dự án trong chương trình xã hội.

Social projects do not always follow a critical path activity model.

Các dự án xã hội không phải lúc nào cũng theo mô hình hoạt động đường đi quan trọng.

What is the critical path activity for the community development project?

Hoạt động đường đi quan trọng cho dự án phát triển cộng đồng là gì?

03

Bất kỳ hoạt động nào trong một dự án mà sự chậm trễ sẽ dẫn đến sự chậm trễ chung của dự án.

Any activity in a project whose delay would lead to an overall delay of the project.

Ví dụ

The community meeting is a critical path activity for project success.

Cuộc họp cộng đồng là hoạt động đường dẫn quan trọng cho sự thành công của dự án.

The team did not identify the critical path activity in the timeline.

Nhóm không xác định hoạt động đường dẫn quan trọng trong thời gian biểu.

Is the fundraising event a critical path activity for our project?

Sự kiện gây quỹ có phải là hoạt động đường dẫn quan trọng cho dự án của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical path activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical path activity

Không có idiom phù hợp