Bản dịch của từ Critical reflection trong tiếng Việt
Critical reflection

Critical reflection(Noun)
Quá trình xem xét và đánh giá suy nghĩ, niềm tin và hành động của bản thân để hiểu rõ hơn về chính mình và ảnh hưởng của những hành động đó.
The process of examining and evaluating one’s own thoughts, beliefs, and actions in order to gain a deeper understanding of oneself and the impact of those actions.
Một khái niệm sư phạm khuyến khích người học suy nghĩ sâu sắc về trải nghiệm và quá trình học tập của họ.
A pedagogical concept that encourages learners to think deeply about their experiences and learning processes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "critical reflection" đề cập đến quá trình phân tích và đánh giá sâu sắc kinh nghiệm, hành động hoặc tư duy của bản thân, nhằm phát triển nhận thức và cải thiện thực tiễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, "critical reflection" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong bối cảnh giáo dục, Mỹ thường nhấn mạnh vào tính ứng dụng và kết quả thực tiễn hơn so với Anh.
Khái niệm "critical reflection" đề cập đến quá trình phân tích và đánh giá sâu sắc kinh nghiệm, hành động hoặc tư duy của bản thân, nhằm phát triển nhận thức và cải thiện thực tiễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, "critical reflection" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong bối cảnh giáo dục, Mỹ thường nhấn mạnh vào tính ứng dụng và kết quả thực tiễn hơn so với Anh.
