Bản dịch của từ Critical reflection trong tiếng Việt
Critical reflection

Critical reflection (Noun)
Quá trình xem xét và đánh giá suy nghĩ, niềm tin và hành động của bản thân để hiểu rõ hơn về chính mình và ảnh hưởng của những hành động đó.
The process of examining and evaluating one’s own thoughts, beliefs, and actions in order to gain a deeper understanding of oneself and the impact of those actions.
Critical reflection helps students understand their social beliefs and actions better.
Suy ngẫm quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ hơn về niềm tin xã hội.
Many people do not practice critical reflection about their social interactions.
Nhiều người không thực hành suy ngẫm quan trọng về các tương tác xã hội.
How does critical reflection improve our understanding of social issues?
Suy ngẫm quan trọng cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?
Critical reflection helps individuals understand their social beliefs and actions better.
Phản ánh quan trọng giúp cá nhân hiểu rõ hơn về niềm tin và hành động xã hội.
Many people do not engage in critical reflection about their social roles.
Nhiều người không tham gia vào phản ánh quan trọng về vai trò xã hội của họ.
Một khái niệm sư phạm khuyến khích người học suy nghĩ sâu sắc về trải nghiệm và quá trình học tập của họ.
A pedagogical concept that encourages learners to think deeply about their experiences and learning processes.
Critical reflection helps students understand their social interactions better.
Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many students do not practice critical reflection in their social studies.
Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong nghiên cứu xã hội.
How does critical reflection improve social awareness among students?
Suy ngẫm phản biện cải thiện nhận thức xã hội của sinh viên như thế nào?
Critical reflection helps students understand their social interactions better.
Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.
Many students do not practice critical reflection on their social experiences.
Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện về trải nghiệm xã hội của họ.
Critical reflection helps students understand social issues better in class discussions.
Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
Many students do not practice critical reflection during their social studies courses.
Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong các khóa học xã hội.
How does critical reflection improve understanding of social dynamics in society?
Suy ngẫm phản biện cải thiện hiểu biết về động lực xã hội như thế nào?
Critical reflection helps students understand social issues better in class discussions.
Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong thảo luận lớp.
Many students do not practice critical reflection during their social studies assignments.
Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong bài tập xã hội.
Khái niệm "critical reflection" đề cập đến quá trình phân tích và đánh giá sâu sắc kinh nghiệm, hành động hoặc tư duy của bản thân, nhằm phát triển nhận thức và cải thiện thực tiễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong giáo dục và nghiên cứu xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, "critical reflection" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong bối cảnh giáo dục, Mỹ thường nhấn mạnh vào tính ứng dụng và kết quả thực tiễn hơn so với Anh.