Bản dịch của từ Critical reflection trong tiếng Việt

Critical reflection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical reflection (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɹɨflˈɛkʃən
kɹˈɪtɨkəl ɹɨflˈɛkʃən
01

Quá trình xem xét và đánh giá suy nghĩ, niềm tin và hành động của bản thân để hiểu rõ hơn về chính mình và ảnh hưởng của những hành động đó.

The process of examining and evaluating one’s own thoughts, beliefs, and actions in order to gain a deeper understanding of oneself and the impact of those actions.

Ví dụ

Critical reflection helps students understand their social beliefs and actions better.

Suy ngẫm quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ hơn về niềm tin xã hội.

Many people do not practice critical reflection about their social interactions.

Nhiều người không thực hành suy ngẫm quan trọng về các tương tác xã hội.

How does critical reflection improve our understanding of social issues?

Suy ngẫm quan trọng cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội như thế nào?

Critical reflection helps individuals understand their social beliefs and actions better.

Phản ánh quan trọng giúp cá nhân hiểu rõ hơn về niềm tin và hành động xã hội.

Many people do not engage in critical reflection about their social roles.

Nhiều người không tham gia vào phản ánh quan trọng về vai trò xã hội của họ.

02

Một khái niệm sư phạm khuyến khích người học suy nghĩ sâu sắc về trải nghiệm và quá trình học tập của họ.

A pedagogical concept that encourages learners to think deeply about their experiences and learning processes.

Ví dụ

Critical reflection helps students understand their social interactions better.

Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.

Many students do not practice critical reflection in their social studies.

Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong nghiên cứu xã hội.

How does critical reflection improve social awareness among students?

Suy ngẫm phản biện cải thiện nhận thức xã hội của sinh viên như thế nào?

Critical reflection helps students understand their social interactions better.

Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về tương tác xã hội.

Many students do not practice critical reflection on their social experiences.

Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện về trải nghiệm xã hội của họ.

03

Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, nhằm nuôi dưỡng nhận thức phản biện và tham gia vào các cuộc đối thoại có thông tin.

An approach used in various disciplines, including social sciences, to foster critical awareness and engage in informed discourse.

Ví dụ

Critical reflection helps students understand social issues better in class discussions.

Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.

Many students do not practice critical reflection during their social studies courses.

Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong các khóa học xã hội.

How does critical reflection improve understanding of social dynamics in society?

Suy ngẫm phản biện cải thiện hiểu biết về động lực xã hội như thế nào?

Critical reflection helps students understand social issues better in class discussions.

Suy ngẫm phản biện giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội trong thảo luận lớp.

Many students do not practice critical reflection during their social studies assignments.

Nhiều sinh viên không thực hành suy ngẫm phản biện trong bài tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical reflection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical reflection

Không có idiom phù hợp