Bản dịch của từ Critical reflection trong tiếng Việt

Critical reflection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical reflection(Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɹɨflˈɛkʃən
kɹˈɪtɨkəl ɹɨflˈɛkʃən
01

Quá trình xem xét và đánh giá suy nghĩ, niềm tin và hành động của bản thân để hiểu rõ hơn về chính mình và ảnh hưởng của những hành động đó.

The process of examining and evaluating one’s own thoughts, beliefs, and actions in order to gain a deeper understanding of oneself and the impact of those actions.

Ví dụ
02

Một khái niệm sư phạm khuyến khích người học suy nghĩ sâu sắc về trải nghiệm và quá trình học tập của họ.

A pedagogical concept that encourages learners to think deeply about their experiences and learning processes.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học xã hội, nhằm nuôi dưỡng nhận thức phản biện và tham gia vào các cuộc đối thoại có thông tin.

An approach used in various disciplines, including social sciences, to foster critical awareness and engage in informed discourse.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh