Bản dịch của từ Critical scrutiny trong tiếng Việt

Critical scrutiny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical scrutiny(Noun)

kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
01

Hành động xem xét một cái gì đó một cách gần gũi và cẩn thận.

The act of examining something closely and carefully.

Ví dụ
02

Đánh giá hoặc phán đoán nghiêm túc về một chủ đề hoặc tình huống.

Serious evaluation or judgment regarding a subject or situation.

Ví dụ
03

Phân tích chi tiết về ưu điểm và khuyết điểm của một văn bản, tác phẩm nghệ thuật hoặc buổi biểu diễn.

A detailed analysis of the merits and faults of a text, artwork, or performance.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh