Bản dịch của từ Critical scrutiny trong tiếng Việt

Critical scrutiny

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical scrutiny (Noun)

kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
01

Hành động xem xét một cái gì đó một cách gần gũi và cẩn thận.

The act of examining something closely and carefully.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Đánh giá hoặc phán đoán nghiêm túc về một chủ đề hoặc tình huống.

Serious evaluation or judgment regarding a subject or situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Phân tích chi tiết về ưu điểm và khuyết điểm của một văn bản, tác phẩm nghệ thuật hoặc buổi biểu diễn.

A detailed analysis of the merits and faults of a text, artwork, or performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical scrutiny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical scrutiny

Không có idiom phù hợp