Bản dịch của từ Critical scrutiny trong tiếng Việt
Critical scrutiny
Noun [U/C]
Critical scrutiny (Noun)
kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
kɹˈɪtɨkəl skɹˈutəni
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Đánh giá hoặc phán đoán nghiêm túc về một chủ đề hoặc tình huống.
Serious evaluation or judgment regarding a subject or situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phân tích chi tiết về ưu điểm và khuyết điểm của một văn bản, tác phẩm nghệ thuật hoặc buổi biểu diễn.
A detailed analysis of the merits and faults of a text, artwork, or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Critical scrutiny
Không có idiom phù hợp