Bản dịch của từ Critical scrutiny trong tiếng Việt
Critical scrutiny

Critical scrutiny (Noun)
Đánh giá hoặc phán đoán nghiêm túc về một chủ đề hoặc tình huống.
Serious evaluation or judgment regarding a subject or situation.
Phân tích chi tiết về ưu điểm và khuyết điểm của một văn bản, tác phẩm nghệ thuật hoặc buổi biểu diễn.
A detailed analysis of the merits and faults of a text, artwork, or performance.
"Cái nhìn phê phán" (critical scrutiny) là thuật ngữ chỉ hành động đánh giá, phân tích một cách chi tiết và thận trọng nhằm phát hiện ra các yếu tố quan trọng hoặc sai sót trong một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong khoa học nghiên cứu, báo chí và phê bình nghệ thuật. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh Anh Mỹ, thuật ngữ có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về tính quan trọng trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận.