Bản dịch của từ Critical writing trong tiếng Việt

Critical writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical writing (Noun)

kɹˈɪtɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
kɹˈɪtɨkəl ɹˈaɪtɨŋ
01

Một hình thức viết phân tích, giải thích và đánh giá văn bản hoặc văn học.

A form of writing that analyzes, interprets, and evaluates texts or literature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Viết thể hiện ý kiến hoặc đánh giá về một đề tài, thường nhấn mạnh điểm mạnh và điểm yếu.

Writing that expresses an opinion or judgment about a subject, often highlighting strengths and weaknesses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Viết học thuật liên quan đến tài liệu hiện có và đưa ra một lập luận hợp lý.

Academic writing that engages with existing literature and presents a reasoned argument.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critical writing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critical writing

Không có idiom phù hợp