Bản dịch của từ Critiqued trong tiếng Việt
Critiqued
Critiqued (Verb)
Đánh giá (một lý thuyết hoặc thực hành) một cách chi tiết và phân tích.
Evaluate a theory or practice in a detailed and analytical way.
The professor critiqued the social theory during the seminar last week.
Giáo sư đã phê bình lý thuyết xã hội trong buổi hội thảo tuần trước.
Many students did not critique the social policies effectively in their essays.
Nhiều sinh viên đã không phê bình các chính sách xã hội hiệu quả trong bài viết.
Did the committee critique the recent social changes in their report?
Ủy ban đã phê bình những thay đổi xã hội gần đây trong báo cáo không?
Dạng động từ của Critiqued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Critique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Critiqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Critiqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Critiques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Critiquing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp