Bản dịch của từ Critiqued trong tiếng Việt

Critiqued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critiqued (Verb)

01

Đánh giá (một lý thuyết hoặc thực hành) một cách chi tiết và phân tích.

Evaluate a theory or practice in a detailed and analytical way.

Ví dụ

The professor critiqued the social theory during the seminar last week.

Giáo sư đã phê bình lý thuyết xã hội trong buổi hội thảo tuần trước.

Many students did not critique the social policies effectively in their essays.

Nhiều sinh viên đã không phê bình các chính sách xã hội hiệu quả trong bài viết.

Did the committee critique the recent social changes in their report?

Ủy ban đã phê bình những thay đổi xã hội gần đây trong báo cáo không?

Dạng động từ của Critiqued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Critique

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Critiqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Critiqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Critiques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Critiquing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critiqued cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critiqued

Không có idiom phù hợp