Bản dịch của từ Critiqued trong tiếng Việt
Critiqued

Critiqued (Verb)
Đánh giá (một lý thuyết hoặc thực hành) một cách chi tiết và phân tích.
Evaluate a theory or practice in a detailed and analytical way.
The professor critiqued the social theory during the seminar last week.
Giáo sư đã phê bình lý thuyết xã hội trong buổi hội thảo tuần trước.
Many students did not critique the social policies effectively in their essays.
Nhiều sinh viên đã không phê bình các chính sách xã hội hiệu quả trong bài viết.
Did the committee critique the recent social changes in their report?
Ủy ban đã phê bình những thay đổi xã hội gần đây trong báo cáo không?
Dạng động từ của Critiqued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Critique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Critiqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Critiqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Critiques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Critiquing |
Họ từ
Từ "critiqued" là dạng quá khứ của động từ "critique", có nghĩa là đánh giá, phê bình một tác phẩm, ý tưởng hoặc sự kiện dựa trên các tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "criticized" thường được sử dụng thay thế, song "critiqued" nhấn mạnh tính chất phân tích chi tiết. Tiếng Anh Anh sử dụng "critiqued" cũng như "critique" trong ngữ cảnh học thuật, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số bối cảnh văn hóa nhất định trong việc đánh giá.
Từ "critiqued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "critiquer", mở rộng từ từ tiếng Hy Lạp "kritikós", có nghĩa là "thẩm phán" hay "có khả năng phê phán". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học để thể hiện việc đánh giá một tác phẩm. Với ý nghĩa hiện tại, "critiqued" nhấn mạnh vào hoạt động phân tích và đánh giá, thường mang tính chất chuyên môn trong các lĩnh vực học thuật và sáng tạo.
Từ "critiqued" là dạng quá khứ của động từ "critique", thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài luận và phân tích văn bản. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể phổ biến trong Writing (viết) và Speaking (nói), nơi thí sinh thường phải đánh giá hoặc phân tích một vấn đề, tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Bên cạnh đó, trong các lĩnh vực như phê bình nghệ thuật, văn học và nghiên cứu xã hội, "critiqued" thường được sử dụng để chỉ việc đưa ra nhận xét có trọng tâm và sâu sắc về tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp