Bản dịch của từ Critter trong tiếng Việt

Critter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critter (Noun)

kɹˈɪtɚ
kɹˈɪtəɹ
01

Một sinh vật sống; một con vật.

A living creature an animal.

Ví dụ

The neighborhood critter, a friendly cat, often visits our house.

Con vật hàng xóm, một con mèo thân thiện, thường ghé thăm nhà chúng tôi.

The local park is home to various critters like squirrels and birds.

Công viên địa phương là nơi ở của nhiều loài vật như sóc và chim.

Children love to observe critters in the wild during outdoor activities.

Trẻ em thích quan sát các loài vật hoang dã trong các hoạt động ngoài trời.

Dạng danh từ của Critter (Noun)

SingularPlural

Critter

Critters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critter

Không có idiom phù hợp