Bản dịch của từ Critter trong tiếng Việt
Critter

Critter (Noun)
The neighborhood critter, a friendly cat, often visits our house.
Con vật hàng xóm, một con mèo thân thiện, thường ghé thăm nhà chúng tôi.
The local park is home to various critters like squirrels and birds.
Công viên địa phương là nơi ở của nhiều loài vật như sóc và chim.
Children love to observe critters in the wild during outdoor activities.
Trẻ em thích quan sát các loài vật hoang dã trong các hoạt động ngoài trời.
Dạng danh từ của Critter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Critter | Critters |
Họ từ
Từ "critter" là một thuật ngữ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ các loài động vật nhỏ, đặc biệt là côn trùng hoặc động vật hoang dã. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, "critter" có thể được dùng để diễn tả nhiều loại động vật, từ thú cưng đến sinh vật tự nhiên, với ngữ cảnh hơi thân mật. Trong khi đó, từ này ít phổ biến và không được sử dụng rộng rãi ở Anh, nơi mà "creature" thường được ưa chuộng hơn với nghĩa tương tự.
Từ "critter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là một dạng biến thể của từ "creature", bắt nguồn từ chữ Latinh "creatura", có nghĩa là "điều được tạo ra". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển đổi từ nghĩa cụ thể về sinh vật sang sử dụng phổ quát hơn để chỉ bất kỳ loài động vật nhỏ hoặc sinh vật sống nào. Chúng ta có thể thấy rõ tính linh hoạt và sự gần gũi trong ngữ cảnh hiện đại của từ "critter", thường được sử dụng với ý nghĩa thân mật hoặc yêu thương.
Từ "critter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ các loài động vật nhỏ, thường được tìm thấy trong tự nhiên hoặc trong môi trường sống hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ sử dụng từ này có thể tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra kỹ năng nói hoặc trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức. Từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện về đời sống động vật, bảo tồn sinh thái hoặc các hoạt động ngoài trời, nhưng ít khi xuất hiện trong văn bản học thuật hay văn phong trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp