Bản dịch của từ Cro trong tiếng Việt

Cro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cro (Noun)

kɹˈoʊ
kɹˈoʊ
01

(mte, lóng) từ đồng nghĩa với bro (bạn nam hoặc bạn bè)

(mte, slang) synonym of bro (a male comrade or friend)

Ví dụ

Hey, cro, let's grab a drink after work.

Alo, cro, hãy đi uống rượu sau giờ làm việc.

Cro, can you help me move next weekend?

Cro, bạn có thể giúp tôi chuyển nhà cuối tuần tới không?

I'm meeting my cros for a game night tonight.

Tôi sẽ gặp các cro của mình để chơi game tối nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cro

Không có idiom phù hợp