Bản dịch của từ Croc trong tiếng Việt
Croc

Croc (Noun)
Một con cá sấu.
A crocodile.
The croc in the river scared the villagers.
Con cá sấu trong sông làm dân làng sợ hãi.
The zookeeper fed the croc fresh meat every day.
Người chăm sóc thú ở sở thú cho cá sấu ăn thịt tươi mỗi ngày.
The documentary showcased the life of a massive croc.
Bộ phim tài liệu giới thiệu cuộc sống của một con cá sấu khổng lồ.
Từ "croc" thường được biết đến như một danh từ chỉ một loại giày dép bằng nhựa có thiết kế độc đáo, được phát minh bởi thương hiệu Crocs. Giày croc thường có đặc điểm là nhẹ, chống nước, và có lỗ thông khí để tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "croc" có thể ám chỉ đến giày, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "clogs" để chỉ tương tự. Sự khác biệt này thể hiện lối dùng ngôn ngữ và cách thức tiếp cận sản phẩm thời trang giữa hai nền văn hóa.
Từ "croc" bắt nguồn từ tiếng Latin "crocus", có nghĩa là "hoa nghệ tây" hoặc "màu vàng". Sự chuyển biến này phản ánh sự liên quan đến đặc điểm màu sắc và hình dạng của hoa này. Trong tiếng Anh hiện đại, "croc" thường chỉ đến giày dép bằng nhựa có thiết kế đặc biệt, mang tính chất thoải mái và tiện dụng. Từ gốc Latin đã phát triển qua thời gian để thể hiện một sản phẩm cụ thể, thể hiện xu hướng trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ "croc" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu là từ lóng hoặc không chính thức, có nghĩa là "cái bẫy" hay "cái cối" trong anh ngữ. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là khi nói về cá sấu (crocodile) hay trong văn hóa đại chúng, nơi mà từ này thường được dùng ở hình thức hài hước hoặc giễu cợt.