Bản dịch của từ Croc trong tiếng Việt

Croc

Noun [U/C]

Croc (Noun)

kɹˈɑk
kɹˈɑk
01

Một con cá sấu.

A crocodile.

Ví dụ

The croc in the river scared the villagers.

Con cá sấu trong sông làm dân làng sợ hãi.

The zookeeper fed the croc fresh meat every day.

Người chăm sóc thú ở sở thú cho cá sấu ăn thịt tươi mỗi ngày.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Croc

Không có idiom phù hợp