Bản dịch của từ Cropped trong tiếng Việt
Cropped

Cropped (Verb)
She cropped the photo of the party for Instagram.
Cô ấy đã cắt ảnh buổi tiệc để đăng lên Instagram.
He did not crop the image before sharing it online.
Anh ấy không cắt ảnh trước khi chia sẻ trực tuyến.
Did you crop your picture for the social media post?
Bạn có cắt ảnh của mình cho bài đăng mạng xã hội không?
Farmers cropped their sheep on the green hills last summer.
Những người nông dân đã cho cừu ăn trên những ngọn đồi xanh hè qua.
They did not crop the cows in the dry field this year.
Họ đã không cho bò ăn ở cánh đồng khô năm nay.
Did the farmers crop their goats on the new pasture today?
Có phải những người nông dân đã cho dê ăn trên bãi cỏ mới hôm nay?
She cropped the photo to focus on the main event.
Cô ấy đã cắt ảnh để tập trung vào sự kiện chính.
He did not crop the images for his social media posts.
Anh ấy đã không cắt ảnh cho các bài đăng mạng xã hội của mình.
Did you crop your pictures before sharing them online?
Bạn đã cắt ảnh của mình trước khi chia sẻ trực tuyến chưa?
Dạng động từ của Cropped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cropped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cropped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cropping |
Cropped (Adjective)
Chỉ những cây hoặc thảm thực vật đã bị cắt tỉa.
Referring to plants or vegetation that has been cut back.
The cropped bushes in the park look neat and well-maintained.
Những bụi cây đã cắt tỉa trong công viên trông gọn gàng và được chăm sóc tốt.
The cropped flowers did not bloom as beautifully this season.
Những bông hoa đã cắt tỉa không nở đẹp như mùa này.
Are the cropped plants healthier than the untrimmed ones?
Liệu những cây đã cắt tỉa có khỏe hơn những cây chưa cắt không?
The cropped photo of the event showed only the main speakers.
Bức ảnh cắt ngắn của sự kiện chỉ hiển thị các diễn giả chính.
The cropped video did not capture the entire protest.
Video cắt ngắn không ghi lại toàn bộ cuộc biểu tình.
Is the cropped image suitable for the social media post?
Hình ảnh cắt ngắn có phù hợp cho bài đăng trên mạng xã hội không?
The cropped images showed only half of the social event.
Các bức ảnh bị cắt chỉ hiển thị một nửa sự kiện xã hội.
The cropped video did not capture the entire social gathering.
Video bị cắt không ghi lại toàn bộ buổi gặp gỡ xã hội.
Are the cropped photos still relevant for the social media post?
Những bức ảnh bị cắt vẫn có liên quan đến bài đăng mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "cropped" là dạng phân từ của động từ "crop", có nghĩa là cắt hoặc thu gọn một phần hình ảnh, văn bản hoặc vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc hình thức viết giữa hai biến thể. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong bối cảnh và ngành nghề, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào chỉnh sửa hình ảnh trong nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



