Bản dịch của từ Crore trong tiếng Việt
Crore

Crore (Noun)
Mười triệu; một trăm vạn, đặc biệt là rupee, đơn vị đo lường hoặc người.
Ten million; one hundred lakhs, especially of rupees, units of measurement, or people.
The government allocated a crore for social welfare programs.
Chính phủ đã phân bổ một tỷ đô la cho các chương trình phúc lợi xã hội.
The charity organization raised a crore to support underprivileged children.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp một tỷ đô la để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.
The population of the city is over a crore, creating social challenges.
Dân số của thành phố hơn một tỷ đô la, tạo ra những thách thức xã hội.
Họ từ
Từ "crore" là một đơn vị đo lường số lượng, tương đương với 10 triệu (10^7) trong hệ thống số liệu Ấn Độ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và dân số tại Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Trong tiếng Anh, "crore" không được sử dụng phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, và do đó không có phiên bản Anh-Mỹ nào tương đương; thay vào đó, "ten million" hoặc "million" được ưa chuộng hơn.
Từ "crore" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ từ "krore" trong tiếng Hindi, có nghĩa là "mười triệu". Nó được hình thành từ tiếng Phạn "karota", với ý nghĩa ban đầu là "hàng triệu". Sự sử dụng thuật ngữ này phổ biến trong các tài liệu tài chính và kinh tế ở Nam Á, đặc biệt là trong việc biểu thị số tiền lớn, cho thấy sự kết nối chặt chẽ với giá trị lớn và quy mô trong giao dịch thương mại hiện đại.
Từ "crore" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tài chính và dân số ở Ấn Độ và một số quốc gia Nam Á khác, tương đương với 10 triệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện, đặc biệt trong các bài thi viết và nói, vì chủ đề thường thiên về ngôn ngữ toàn cầu hơn là địa phương. Tuy nhiên, trong các bài đọc và nghe, nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thống kê hoặc báo cáo tài chính.