Bản dịch của từ Cross-border trong tiếng Việt

Cross-border

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-border (Adjective)

01

Liên quan đến phong trào hoặc hoạt động xuyên biên giới giữa hai quốc gia.

Involving movement or activity across a border between two countries.

Ví dụ

Cross-border trade increased by 20% between Vietnam and China last year.

Thương mại xuyên biên giới tăng 20% giữa Việt Nam và Trung Quốc năm ngoái.

There are no cross-border social events planned for this month.

Không có sự kiện xã hội xuyên biên giới nào được lên kế hoạch trong tháng này.

Are cross-border collaborations beneficial for cultural exchange in Southeast Asia?

Liệu các hợp tác xuyên biên giới có lợi cho việc trao đổi văn hóa ở Đông Nam Á?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-border/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020
[...] I believe the prevalence of trips brings about great positive effects on society [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 30/04/2020

Idiom with Cross-border

Không có idiom phù hợp