Bản dịch của từ Cross bracing trong tiếng Việt
Cross bracing

Cross bracing (Noun)
Một thành phần cấu trúc giúp ổn định khung bằng cách phân bố tải trọng trên toàn bộ cấu trúc.
A structural component that stabilizes a framework by distributing loads across the structure.
Cross bracing helps buildings resist strong winds during storms like Hurricane Sandy.
Giằng chéo giúp các tòa nhà chống lại gió mạnh trong bão như Sandy.
Cross bracing does not guarantee stability in all types of structures.
Giằng chéo không đảm bảo sự ổn định trong tất cả các loại cấu trúc.
How does cross bracing improve safety in social infrastructure projects?
Giằng chéo cải thiện an toàn trong các dự án hạ tầng xã hội như thế nào?
The engineers used cross bracing to strengthen the community center's structure.
Các kỹ sư đã sử dụng giằng chéo để tăng cường cấu trúc trung tâm cộng đồng.
Many buildings do not have cross bracing for additional support.
Nhiều tòa nhà không có giằng chéo để hỗ trợ thêm.
Is cross bracing necessary for all social infrastructure projects?
Giằng chéo có cần thiết cho tất cả các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?
Một kỹ thuật được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật để ngăn chặn chuyển động ngang.
A technique used in construction and engineering to prevent lateral movement.
Cross bracing is essential for stability in modern skyscrapers like One World Trade.
Giằng chéo là rất cần thiết cho sự ổn định trong các tòa nhà hiện đại như One World Trade.
Cross bracing does not eliminate all movement in social infrastructure projects.
Giằng chéo không loại bỏ hoàn toàn chuyển động trong các dự án hạ tầng xã hội.
Is cross bracing used in community centers to ensure safety during events?
Có phải giằng chéo được sử dụng trong các trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn trong các sự kiện không?