Bản dịch của từ Cross bracing trong tiếng Việt

Cross bracing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross bracing (Noun)

kɹɑs bɹˈeɪsɪŋ
kɹɑs bɹˈeɪsɪŋ
01

Một thành phần cấu trúc giúp ổn định khung bằng cách phân bố tải trọng trên toàn bộ cấu trúc.

A structural component that stabilizes a framework by distributing loads across the structure.

Ví dụ

Cross bracing helps buildings resist strong winds during storms like Hurricane Sandy.

Giằng chéo giúp các tòa nhà chống lại gió mạnh trong bão như Sandy.

Cross bracing does not guarantee stability in all types of structures.

Giằng chéo không đảm bảo sự ổn định trong tất cả các loại cấu trúc.

How does cross bracing improve safety in social infrastructure projects?

Giằng chéo cải thiện an toàn trong các dự án hạ tầng xã hội như thế nào?

02

Quá trình thêm các hỗ trợ chéo vào một khung để tăng cường độ bền.

The process of adding diagonal supports to a framework to enhance its strength.

Ví dụ

The engineers used cross bracing to strengthen the community center's structure.

Các kỹ sư đã sử dụng giằng chéo để tăng cường cấu trúc trung tâm cộng đồng.

Many buildings do not have cross bracing for additional support.

Nhiều tòa nhà không có giằng chéo để hỗ trợ thêm.

Is cross bracing necessary for all social infrastructure projects?

Giằng chéo có cần thiết cho tất cả các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?

03

Một kỹ thuật được sử dụng trong xây dựng và kỹ thuật để ngăn chặn chuyển động ngang.

A technique used in construction and engineering to prevent lateral movement.

Ví dụ

Cross bracing is essential for stability in modern skyscrapers like One World Trade.

Giằng chéo là rất cần thiết cho sự ổn định trong các tòa nhà hiện đại như One World Trade.

Cross bracing does not eliminate all movement in social infrastructure projects.

Giằng chéo không loại bỏ hoàn toàn chuyển động trong các dự án hạ tầng xã hội.

Is cross bracing used in community centers to ensure safety during events?

Có phải giằng chéo được sử dụng trong các trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn trong các sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross bracing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross bracing

Không có idiom phù hợp