Bản dịch của từ Cross check trong tiếng Việt
Cross check

Cross check (Verb)
Để kiểm tra thông tin bằng cách so sánh nó với nguồn thứ hai.
To check information by comparing it with a second source.
She always cross checks news before sharing on social media.
Cô ấy luôn kiểm tra thông tin bằng cách so sánh với nguồn thứ hai trước khi chia sẻ trên mạng xã hội.
The journalist cross checks facts to ensure accuracy in reporting.
Nhà báo kiểm tra thông tin để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo.
It's important to cross check sources to avoid spreading misinformation.
Quan trọng phải kiểm tra nguồn để tránh lan truyền thông tin sai lệch.
She always cross checks her friend's homework for accuracy.
Cô ấy luôn kiểm tra lại bài tập của bạn mình để chắc chắn đúng.
The teacher cross checks the students' group project submissions.
Giáo viên kiểm tra lại các bài nộp dự án nhóm của học sinh.
It's important to cross check information before sharing it online.
Quan trọng phải kiểm tra lại thông tin trước khi chia sẻ trực tuyến.
Cross check (Noun)
Kiểm tra hoặc kiểm tra thông tin bằng cách so sánh nó với nguồn thứ hai.
A check or examination of information by comparing it with a second source.
She performed a cross-check of the data before finalizing the report.
Cô ấy thực hiện một kiểm tra chéo dữ liệu trước khi hoàn thiện báo cáo.
The cross-check revealed discrepancies between the two sets of records.
Kiểm tra chéo đã tiết lộ sự không nhất quán giữa hai bộ hồ sơ.
Cross-checking is essential to ensure the accuracy of the information presented.
Việc kiểm tra chéo là cần thiết để đảm bảo tính chính xác của thông tin được trình bày.
The manager did a cross check on the financial report.
Giám đốc đã thực hiện một cuộc kiểm tra chéo trên báo cáo tài chính.
The team conducted a cross check to verify the data.
Nhóm thực hiện một cuộc kiểm tra chéo để xác minh dữ liệu.
The auditor performed a cross check to ensure accuracy.
Kiểm toán viên thực hiện một cuộc kiểm tra chéo để đảm bảo tính chính xác.
"Cross check" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra thông tin hoặc dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ thường áp dụng nó nhiều hơn trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Khác biệt ngữ nghĩa không rõ rệt, nhưng cách tiếp cận việc kiểm tra có thể phụ thuộc vào thói quen văn hóa và kỹ thuật của từng khu vực.
Từ "cross check" có nguồn gốc từ cụm từ trong ngôn ngữ Latinh, với từ "cross" xuất phát từ "crux", nghĩa là "thập giá" hoặc "ngã ba", thể hiện ý nghĩa giao thoa, giao cắt. "Check" đến từ từ "capere" nghĩa là "nắm bắt" hoặc "kiểm tra". Kết hợp lại, "cross check" mang hàm ý kiểm tra chéo thông tin, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy, điều này phản ánh rõ nét trong các lĩnh vực như khoa học, kiểm toán và báo chí hiện đại.
Cụm từ "cross check" thường xuất hiện trong các tình huống formal và chuyên môn, bao gồm các bài thi IELTS. Trong phần nghe, viết và nói, từ này dùng để chỉ hành động xác minh thông tin để đảm bảo tính chính xác. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kiểm tra dữ liệu hoặc quy trình. Trong cuộc sống hàng ngày, nó cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, điều tra, và quản lý dữ liệu để chỉ việc kiểm tra chéo thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
