Bản dịch của từ Cross fertilization trong tiếng Việt
Cross fertilization
Cross fertilization (Noun)
Cross fertilization improves plant diversity in community gardens like Green Thumb.
Sự thụ phấn chéo cải thiện sự đa dạng thực vật ở vườn cộng đồng như Green Thumb.
Cross fertilization does not happen in self-pollinating plants like peas.
Sự thụ phấn chéo không xảy ra ở những cây tự thụ phấn như đậu.
Does cross fertilization increase crop yields in urban farming projects?
Sự thụ phấn chéo có tăng năng suất cây trồng trong các dự án nông nghiệp đô thị không?
Cross fertilization (Idiom)
Trao đổi ý tưởng hoặc thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm từ các lĩnh vực chuyên môn hoặc nền tảng khác nhau.
The exchange of ideas or information between individuals or groups from different areas of expertise or backgrounds.
Cross fertilization helped artists and scientists collaborate on new projects.
Sự giao thoa ý tưởng đã giúp nghệ sĩ và nhà khoa học hợp tác.
Cross fertilization does not happen in isolated communities like some believe.
Sự giao thoa ý tưởng không xảy ra ở các cộng đồng cô lập như một số người tin.
How can cross fertilization improve our understanding of social issues?
Làm thế nào sự giao thoa ý tưởng có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Khái niệm "cross fertilization" (thụ phấn chéo) chỉ quá trình thụ tinh giữa hai cây khác nhau hoặc giữa các cá thể trong cùng một loài, dẫn đến sự kết hợp của các gen khác nhau. Trong sinh học, hiện tượng này thường xảy ra để tăng cường khả năng sinh sản và đa dạng di truyền. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ.
Thuật ngữ "cross fertilization" có nguồn gốc từ từ Latinh "fertilizare", nghĩa là "thụ tinh", kết hợp với "cross" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latinh "crux", chỉ sự giao thoa. Ban đầu, "cross fertilization" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ quá trình thụ tinh giữa các cá thể khác nhau trong loài, tạo ra sự đa dạng di truyền. Ngày nay, thuật ngữ này mở rộng ra nhiều lĩnh vực, thể hiện ý tưởng giao thoa ý tưởng hoặc thông tin, tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
"Cross fertilization" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh sinh học và giáo dục, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp, chỉ phổ biến trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc phát triển tư duy. Trong các tình huống thông thường, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giao thoa ý tưởng trong sáng tạo hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp