Bản dịch của từ Cross fertilization trong tiếng Việt
Cross fertilization
Cross fertilization (Noun)
Cross fertilization improves plant diversity in community gardens like Green Thumb.
Sự thụ phấn chéo cải thiện sự đa dạng thực vật ở vườn cộng đồng như Green Thumb.
Cross fertilization does not happen in self-pollinating plants like peas.
Sự thụ phấn chéo không xảy ra ở những cây tự thụ phấn như đậu.
Does cross fertilization increase crop yields in urban farming projects?
Sự thụ phấn chéo có tăng năng suất cây trồng trong các dự án nông nghiệp đô thị không?
Cross fertilization (Idiom)
Trao đổi ý tưởng hoặc thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm từ các lĩnh vực chuyên môn hoặc nền tảng khác nhau.
The exchange of ideas or information between individuals or groups from different areas of expertise or backgrounds.
Cross fertilization helped artists and scientists collaborate on new projects.
Sự giao thoa ý tưởng đã giúp nghệ sĩ và nhà khoa học hợp tác.
Cross fertilization does not happen in isolated communities like some believe.
Sự giao thoa ý tưởng không xảy ra ở các cộng đồng cô lập như một số người tin.
How can cross fertilization improve our understanding of social issues?
Làm thế nào sự giao thoa ý tưởng có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cross fertilization cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp