Bản dịch của từ Cross hedging trong tiếng Việt

Cross hedging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross hedging (Noun)

kɹˈɔs hˈɛdʒɨŋ
kɹˈɔs hˈɛdʒɨŋ
01

Một chiến lược quản lý rủi ro trong đó nhà đầu tư thực hiện một vị thế bù đắp trong một tài sản liên quan để giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn.

A risk management strategy where an investor takes an offsetting position in a related security to mitigate potential losses.

Ví dụ

Investors use cross hedging to protect against social market fluctuations.

Các nhà đầu tư sử dụng phòng ngừa chéo để bảo vệ trước biến động thị trường xã hội.

Many investors do not understand cross hedging in social investments.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu về phòng ngừa chéo trong các khoản đầu tư xã hội.

What is the role of cross hedging in social risk management?

Vai trò của phòng ngừa chéo trong quản lý rủi ro xã hội là gì?

Investors use cross hedging to reduce losses in social impact bonds.

Các nhà đầu tư sử dụng chiến lược cross hedging để giảm thiệt hại trong trái phiếu tác động xã hội.

Many investors do not understand cross hedging in social investment strategies.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu chiến lược cross hedging trong đầu tư xã hội.

02

Thực hành bảo hiểm chống lại biến động tiền tệ bằng cách sử dụng một tài sản tiền tệ khác nhưng có tương quan.

The practice of hedging against currency fluctuations by using a different but correlated currency asset.

Ví dụ

Investors use cross hedging to protect against currency risks in Vietnam.

Các nhà đầu tư sử dụng giao dịch chéo để bảo vệ trước rủi ro tiền tệ ở Việt Nam.

Many people do not understand cross hedging in social finance discussions.

Nhiều người không hiểu giao dịch chéo trong các cuộc thảo luận tài chính xã hội.

Is cross hedging effective for small businesses in fluctuating markets?

Giao dịch chéo có hiệu quả cho các doanh nghiệp nhỏ trong thị trường biến động không?

Cross hedging can stabilize social investments during economic uncertainty.

Hedging chéo có thể ổn định các khoản đầu tư xã hội trong thời gian bất ổn.

Many investors do not understand cross hedging for social projects.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu về hedging chéo cho các dự án xã hội.

03

Một cách tiếp cận để quản lý rủi ro trong một thị trường bằng cách thực hiện một vị thế trong một thị trường khác có thể phản ứng tương tự với các điều kiện thị trường.

An approach to managing exposure in one market by taking a position in another market that may respond similarly to market conditions.

Ví dụ

Cross hedging can reduce risks in social investment markets significantly.

Hedging chéo có thể giảm rủi ro trong thị trường đầu tư xã hội.

Many investors do not use cross hedging for social projects.

Nhiều nhà đầu tư không sử dụng hedging chéo cho các dự án xã hội.

How does cross hedging affect social market stability?

Hedging chéo ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định của thị trường xã hội?

Cross hedging can reduce risks in the social media advertising market.

Hedging chéo có thể giảm rủi ro trong thị trường quảng cáo truyền thông xã hội.

Many companies do not use cross hedging for social media campaigns.

Nhiều công ty không sử dụng hedging chéo cho các chiến dịch truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross hedging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross hedging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.