Bản dịch của từ Cross-pollination trong tiếng Việt

Cross-pollination

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-pollination (Noun)

kɹˈɑspɑlənˈeɪʃn
kɹˈɑspɑlənˈeɪʃn
01

Sự thụ phấn của hoa hoặc cây bằng phấn hoa từ hoa hoặc cây khác.

Pollination of a flower or plant with pollen from another flower or plant.

Ví dụ

Cross-pollination helps create diverse ideas in social projects like TEDx.

Sự thụ phấn chéo giúp tạo ra những ý tưởng đa dạng trong các dự án xã hội như TEDx.

Cross-pollination does not occur in isolated communities with limited interactions.

Sự thụ phấn chéo không xảy ra trong các cộng đồng bị cô lập với ít tương tác.

How does cross-pollination influence creativity in social movements today?

Sự thụ phấn chéo ảnh hưởng như thế nào đến sự sáng tạo trong các phong trào xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-pollination/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-pollination

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.