Bản dịch của từ Cross reference trong tiếng Việt
Cross reference

Cross reference (Noun)
The book includes a cross reference to the author's previous work.
Cuốn sách bao gồm một tham chiếu chéo đến công việc trước đó của tác giả.
The report contains a cross reference to the related study.
Báo cáo chứa một tham chiếu chéo đến nghiên cứu liên quan.
The article has a cross reference to the relevant source.
Bài báo có một tham chiếu chéo đến nguồn thông tin liên quan.
Cross reference (Verb)
Cung cấp tài liệu tham khảo chéo.
Provide with cross references.
The article cross-references various studies on social behavior.
Bài báo tham khảo nhiều nghiên cứu về hành vi xã hội.
The report cross-referenced the findings with previous social surveys.
Báo cáo tham chiếu kết quả với các cuộc khảo sát xã hội trước đó.
She always cross-references her data to ensure accuracy in social analysis.
Cô luôn tham khảo dữ liệu của mình để đảm bảo tính chính xác trong phân tích xã hội.
Thuật ngữ "cross reference" được sử dụng để chỉ việc tham chiếu chéo giữa các tài liệu, thông tin hay dữ liệu nhằm mục đích xác nhận hoặc làm rõ nội dung. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, việc tham chiếu chéo giúp tạo ra mối liên kết giữa các nguồn thông tin khác nhau, làm tăng tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin. Thông thường, "cross-reference" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng.
Thuật ngữ "cross reference" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "cross" xuất phát từ "crux", nghĩa là "cây thánh giá", và "reference" đến từ "referentia", nghĩa là "sự chỉ dẫn". Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc đối chiếu thông tin giữa các nguồn khác nhau. Ngày nay, ý nghĩa của "cross reference" được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật, chỉ việc liên kết và đối chiếu thông tin để tăng cường tính chính xác và tính liên kết trong nghiên cứu.
Cụm từ "cross reference" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Writing, nhằm chỉ việc so sánh và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tăng cường độ chính xác và tính toàn vẹn của dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, lập báo cáo và quản lý thông tin, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác minh và củng cố thông tin bằng các nguồn tài liệu khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp