Bản dịch của từ Cross-references trong tiếng Việt
Cross-references

Cross-references (Verb)
Cross-references are important in academic writing for citing sources accurately.
Việc tham khảo chéo quan trọng trong viết học thuật để trích dẫn nguồn thật xác.
She avoids cross-references in her IELTS essay to prevent plagiarism accusations.
Cô ấy tránh việc tham khảo chéo trong bài luận IELTS của mình để tránh bị buộc tội đạo văn.
Do you think cross-references enhance the credibility of your written work?
Bạn có nghĩ rằng việc tham khảo chéo tăng cường độ uy tín của công việc viết của bạn không?
Cross-references (Noun)
Cross-references are important in academic writing for credibility and clarity.
Tham chiếu chéo quan trọng trong viết học thuật để minh bạch.
Avoid using incorrect cross-references to prevent confusion in your essay.
Tránh sử dụng tham chiếu chéo không chính xác để tránh nhầm lẫn.
Do you understand how to properly use cross-references in your report?
Bạn có hiểu cách sử dụng tham chiếu chéo đúng cách trong báo cáo không?
Họ từ
Từ "cross-references" chỉ việc tham chiếu chéo, tức là việc liên kết thông tin giữa các phần khác nhau trong một tài liệu hoặc giữa các tài liệu khác nhau để hỗ trợ, làm rõ hoặc mở rộng nội dung. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, các thuật ngữ liên quan có thể có sự khác biệt về ứng dụng giữa hai biến thể, như "footnotes" (chú thích) thường được dùng nhiều hơn trong văn viết Anh.
Từ "cross-references" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cruciare" (nghĩa là "bắt chéo"), kết hợp với "referentia" (nghĩa là "tham khảo"). Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này xuất hiện trong ngành xuất bản và nghiên cứu, chỉ việc liên kết thông tin giữa các tài liệu hoặc vị trí khác nhau để làm rõ và bổ sung nội dung. Các tài liệu tham khảo chéo không chỉ phục vụ mục đích thông tin mà còn tăng cường khả năng tiếp cận và xác minh nguồn dữ liệu trong nghiên cứu.
Thuật ngữ "cross-references" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong kỳ thi IELTS, nhất là trong phần Writing và Reading, nơi thí sinh cần đối chiếu thông tin từ các nguồn khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và báo cáo, nhằm chỉ việc tham chiếu giữa các phần của tài liệu để tăng cường tính chính xác và rõ ràng.