Bản dịch của từ Cross section trong tiếng Việt
Cross section

Cross section (Noun)
The cross section of the community showed a diverse population.
Phần cắt ngang của cộng đồng thể hiện dân số đa dạng.
We analyzed the cross section of income levels in the survey.
Chúng tôi phân tích phần cắt ngang về mức thu nhập trong cuộc khảo sát.
The cross section of ages in the study revealed interesting trends.
Phần cắt ngang về độ tuổi trong nghiên cứu tiết lộ các xu hướng thú vị.
Một mẫu điển hình hoặc đại diện của một nhóm lớn hơn.
A typical or representative sample of a larger group.
The survey results provide a cross section of the community.
Kết quả khảo sát cung cấp một mẫu ngang của cộng đồng.
The focus group represented a cross section of different age groups.
Nhóm tập trung đại diện cho một mẫu ngang của các nhóm tuổi khác nhau.
The study aimed to gather a cross section of opinions from students.
Nghiên cứu nhằm thu thập một mẫu ngang của ý kiến từ sinh viên.
Đại lượng có kích thước bằng diện tích biểu thị xác suất xảy ra tương tác nhất định giữa các hạt.
A quantity having the dimensions of an area which expresses the probability of a given interaction between particles.
The cross section of the community event was large.
Diện tích giao cắt của sự kiện cộng đồng rất lớn.
The cross section of attendees represented diverse backgrounds.
Diện tích giao cắt của người tham dự đại diện cho nhiều nền văn hóa.
Analyzing the cross section of participants revealed interesting insights.
Phân tích diện tích giao cắt của người tham gia tiết lộ những thông tin thú vị.
Dạng danh từ của Cross section (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cross section | Cross sections |
Kết hợp từ của Cross section (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wide cross section Phạm vi rộng | A wide cross section of society attended the event. Một phần rộng lớn của xã hội đã tham dự sự kiện. |
Broad cross section Đại đa số | A broad cross section of society supports the new policy. Một phần lớn xã hội ủng hộ chính sách mới. |
Good cross section Một phần quan trọng | A good cross section of society attended the event. Một đại diện tốt của xã hội tham dự sự kiện. |
Large cross section Phần lớn | A large cross section of society attended the event. Một phần lớn xã hội đã tham dự sự kiện. |
Representative cross section Phần đại diện chính | A representative cross section of society participated in the survey. Một phần quan trọng của xã hội tham gia vào cuộc khảo sát. |
Cross section (Verb)
Tạo một mặt cắt ngang của.
Make a cross section of.
She will cross section the community for her research project.
Cô ấy sẽ cắt ngang cộng đồng cho dự án nghiên cứu của mình.
The sociologist plans to cross section the population to analyze trends.
Nhà xã hội học kế hoạch cắt ngang dân số để phân tích xu hướng.
Cross sectioning different age groups provides a comprehensive view of society.
Cắt ngang các nhóm tuổi khác nhau cung cấp cái nhìn toàn diện về xã hội.
"Cắt ngang" là thuật ngữ diễn tả bề mặt hoặc hình dạng của một vật thể khi được cắt qua một mặt phẳng, cho phép quan sát cấu trúc bên trong. Trong tiếng Anh, "cross section" sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và kiến trúc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, với phát âm tương tự, và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chung.
Thuật ngữ "cross section" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "sectio" có nghĩa là "cắt", và từ "cross" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cros", liên quan đến hình dạng chéo. Về mặt lịch sử, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực toán học, kỹ thuật và khoa học để chỉ một phần của một đối tượng được cắt ngang, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và phân tích cấu trúc bên trong. Sự liên kết này giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển từ hình ảnh vật lý sang ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học.
Thuật ngữ "cross section" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, vì nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và đồ họa. Trong phần nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về kiến thức chuyên ngành. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như y học và địa chất, từ này thường được sử dụng để chỉ các mô hình hoặc biểu đồ cho thấy cấu trúc nội tại của một đối tượng hay hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp