Bản dịch của từ Cross-tabulation trong tiếng Việt

Cross-tabulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-tabulation (Noun)

kɹˌɔstəbjətˈɛlʃən
kɹˌɔstəbjətˈɛlʃən
01

Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến bằng cách tạo ra một bảng điều kiện.

A statistical method used to analyze the relationship between two or more variables by creating a contingency table.

Ví dụ

Cross-tabulation helps researchers understand social trends in survey data.

Phân tích chéo giúp các nhà nghiên cứu hiểu các xu hướng xã hội trong dữ liệu khảo sát.

Cross-tabulation does not reveal individual opinions in the study.

Phân tích chéo không tiết lộ ý kiến cá nhân trong nghiên cứu.

How does cross-tabulation show relationships between social variables?

Phân tích chéo cho thấy mối quan hệ giữa các biến xã hội như thế nào?

02

Quá trình sắp xếp dữ liệu vào định dạng bảng để quan sát các mẫu và tương quan.

The process of arranging data into a table format to observe patterns and correlations.

Ví dụ

Cross-tabulation helps researchers analyze social trends effectively in surveys.

Phân tích chéo giúp các nhà nghiên cứu phân tích xu hướng xã hội hiệu quả.

Cross-tabulation does not always reveal clear correlations in complex data sets.

Phân tích chéo không luôn tiết lộ mối tương quan rõ ràng trong tập dữ liệu phức tạp.

How can cross-tabulation improve our understanding of community issues?

Làm thế nào phân tích chéo có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề cộng đồng?

03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong các khảo sát để tóm tắt dữ liệu phân loại và cung cấp thông tin.

A technique commonly used in surveys to summarize categorical data and provide insights.

Ví dụ

Cross-tabulation helps analyze social trends in the 2020 census results.

Phân tích chéo giúp phân tích xu hướng xã hội trong kết quả điều tra 2020.

Cross-tabulation does not provide insights into individual survey responses.

Phân tích chéo không cung cấp thông tin về phản hồi cá nhân.

How does cross-tabulation improve understanding of social behavior in surveys?

Phân tích chéo cải thiện hiểu biết về hành vi xã hội trong khảo sát như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross-tabulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-tabulation

Không có idiom phù hợp