Bản dịch của từ Cross-tabulation trong tiếng Việt

Cross-tabulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross-tabulation (Noun)

kɹˌɔstəbjətˈɛlʃən
kɹˌɔstəbjətˈɛlʃən
01

Phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến bằng cách tạo ra một bảng điều kiện.

A statistical method used to analyze the relationship between two or more variables by creating a contingency table.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình sắp xếp dữ liệu vào định dạng bảng để quan sát các mẫu và tương quan.

The process of arranging data into a table format to observe patterns and correlations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật thường được sử dụng trong các khảo sát để tóm tắt dữ liệu phân loại và cung cấp thông tin.

A technique commonly used in surveys to summarize categorical data and provide insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cross-tabulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross-tabulation

Không có idiom phù hợp