Bản dịch của từ Cross the line trong tiếng Việt
Cross the line

Cross the line (Idiom)
Vượt quá giới hạn của hành vi có thể chấp nhận được, đặc biệt là trong một tình huống.
To exceed the limits of acceptable behavior especially in a situation.
John crossed the line with his rude comments during the meeting.
John đã vượt quá giới hạn với những bình luận thô lỗ trong cuộc họp.
She did not cross the line when discussing sensitive topics.
Cô ấy không vượt quá giới hạn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm.
Did Mark cross the line with his joke at the party?
Mark có vượt quá giới hạn với câu đùa của mình tại bữa tiệc không?
She always crosses the line by interrupting others during IELTS speaking.
Cô ấy luôn vượt quá giới hạn bằng cách ngắt lời người khác trong phần nói IELTS.
It's important not to cross the line when discussing sensitive topics.
Quan trọng là không vượt quá giới hạn khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm.
Hành động theo cách không thể chấp nhận được về mặt đạo đức hoặc đạo đức.
To act in a way that is morally or ethically unacceptable.
Many people believe politicians often cross the line with their promises.
Nhiều người tin rằng các chính trị gia thường vượt qua giới hạn với lời hứa.
She did not cross the line during the heated debate last night.
Cô ấy đã không vượt qua giới hạn trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.
Why do some celebrities cross the line in their social media posts?
Tại sao một số người nổi tiếng lại vượt qua giới hạn trong bài đăng mạng xã hội?
She crossed the line by spreading rumors about her classmates.
Cô ấy đã vượt qua ranh giới bằng cách lan truyền tin đồn về bạn cùng lớp.
It's not acceptable to cross the line by insulting others in public.
Không chấp nhận được khi vượt qua ranh giới bằng cách xúc phạm người khác trước đám đông.
Làm điều gì đó được coi là vượt quá giới hạn hoặc không phù hợp.
To do something that is considered out of bounds or inappropriate.
Many believe that bullying crosses the line in social interactions.
Nhiều người tin rằng bắt nạt vượt qua giới hạn trong tương tác xã hội.
He did not cross the line with his inappropriate jokes.
Anh ấy đã không vượt qua giới hạn với những câu đùa không thích hợp.
Does sharing personal secrets cross the line in friendships?
Chia sẻ bí mật cá nhân có vượt qua giới hạn trong tình bạn không?
She crossed the line by spreading rumors about her coworker.
Cô ấy đã vượt qua ranh giới bằng cách lan truyền tin đồn về đồng nghiệp của mình.
It's not acceptable to cross the line by insulting others during debates.
Không chấp nhận được khi vượt qua ranh giới bằng cách xúc phạm người khác trong các cuộc tranh luận.
Cụm từ "cross the line" thường được sử dụng để diễn tả hành động vượt quá giới hạn về đạo đức hoặc hành vi xã hội, dẫn đến hệ quả tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hơn.
Cụm từ "cross the line" xuất phát từ câu thành ngữ trong tiếng Anh, với nguồn gốc từ hành động vật lý vượt qua một đường ranh giới hay giới hạn. Tiền tố "cross" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crux", có nghĩa là "cây thập tự", thể hiện hình ảnh của việc băng qua hoặc vượt qua một trở ngại. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm điều gì đó không thể chấp nhận, thể hiện sự chuyển giao từ hành động thể chất sang các khía cạnh đạo đức và xã hội.
Cụm từ "cross the line" thường được sử dụng với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm và phân tích tình huống đạo đức. Trong bối cảnh thông thường, cụm này xuất hiện khi nói về hành động vượt quá giới hạn chấp nhận trong hành vi xã hội, như trong các cuộc thảo luận về ứng xử hay trách nhiệm cá nhân. Việc hiểu và vận dụng cụm từ này một cách linh hoạt sẽ góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện quan điểm trong các tình huống thực tế.