Bản dịch của từ Cross your fingers trong tiếng Việt
Cross your fingers

Cross your fingers (Idiom)
Cross your fingers for good weather during the outdoor event.
Chúc may mắn về thời tiết tốt trong sự kiện ngoài trời.
Don't cross your fingers for a positive outcome without preparation.
Đừng hi vọng vào kết quả tích cực mà không chuẩn bị.
Are you crossing your fingers for a successful IELTS exam result?
Bạn có hy vọng vào kết quả thi IELTS thành công không?
Cross your fingers that you'll pass the IELTS exam tomorrow.
Chúc mừng bạn sẽ vượt qua kỳ thi IELTS vào ngày mai.
Don't forget to cross your fingers for good luck in the speaking test.
Đừng quên cầu may mắn trong bài thi nói.
Cụm từ "cross your fingers" trong tiếng Anh mang nghĩa biểu thức hy vọng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra. Cụ thể, hành động bắt chéo các ngón tay được xem như một biểu tượng mang tính chất bảo vệ hoặc cầu chúc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả viết lẫn nói, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thông thường hàng ngày.
Cụm từ "cross your fingers" xuất phát từ phong tục vẩy ngón tay chéo nhau như một cách cầu nguyện hoặc mong ngóng điều may mắn. Nguồn gốc có thể được truy nguyên về văn hóa phương Tây, nơi mà hành động này được xem như biểu tượng của hy vọng và sự bảo vệ trước những điều không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại kết hợp giữa sự cầu nguyện và lòng tin vào kết quả tích cực trong các tình huống khó khăn.
Cụm từ "cross your fingers" thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, biểu thị sự hy vọng hoặc cầu nguyện điều tốt lành sẽ xảy ra. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội, nhất là khi bày tỏ mong muốn thành công trong một sự kiện cụ thể.