Bản dịch của từ Cross your fingers trong tiếng Việt

Cross your fingers

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross your fingers (Idiom)

krɔˈsjɚ.fɪŋ.ɚz
krɔˈsjɚ.fɪŋ.ɚz
01

Hy vọng rằng mọi việc sẽ xảy ra theo cách mà bạn mong muốn.

To hope that things will happen in the way that you want them to.

Ví dụ

Cross your fingers for good weather during the outdoor event.

Chúc may mắn về thời tiết tốt trong sự kiện ngoài trời.

Don't cross your fingers for a positive outcome without preparation.

Đừng hi vọng vào kết quả tích cực mà không chuẩn bị.

Are you crossing your fingers for a successful IELTS exam result?

Bạn có hy vọng vào kết quả thi IELTS thành công không?

Cross your fingers that you'll pass the IELTS exam tomorrow.

Chúc mừng bạn sẽ vượt qua kỳ thi IELTS vào ngày mai.

Don't forget to cross your fingers for good luck in the speaking test.

Đừng quên cầu may mắn trong bài thi nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cross your fingers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross your fingers

Không có idiom phù hợp