Bản dịch của từ Crossbreak analysis trong tiếng Việt
Crossbreak analysis
Noun [U/C]

Crossbreak analysis (Noun)
kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích thống kê để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
A technique used in statistical analysis to examine relationships between variables.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình thức phân tích dữ liệu giúp xác định xu hướng và mẫu trong một tập dữ liệu.
A form of data analysis that helps in identifying trends and patterns within a dataset.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crossbreak analysis
Không có idiom phù hợp