Bản dịch của từ Crossbreak analysis trong tiếng Việt

Crossbreak analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossbreak analysis(Noun)

kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
01

Một phương pháp phân tích dữ liệu liên quan đến việc phân chia thông tin qua các chiều hoặc danh mục khác nhau.

A method of analyzing data that involves breaking down information across different dimensions or categories.

Ví dụ
02

Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích thống kê để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.

A technique used in statistical analysis to examine relationships between variables.

Ví dụ
03

Một hình thức phân tích dữ liệu giúp xác định xu hướng và mẫu trong một tập dữ liệu.

A form of data analysis that helps in identifying trends and patterns within a dataset.

Ví dụ