Bản dịch của từ Crossbreak analysis trong tiếng Việt
Crossbreak analysis
Noun [U/C]

Crossbreak analysis(Noun)
kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
kɹˈɑsbɹikəb ənˈæləsəs
Ví dụ
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong phân tích thống kê để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến.
A technique used in statistical analysis to examine relationships between variables.
Ví dụ
03
Một hình thức phân tích dữ liệu giúp xác định xu hướng và mẫu trong một tập dữ liệu.
A form of data analysis that helps in identifying trends and patterns within a dataset.
Ví dụ
