Bản dịch của từ Crossdresser trong tiếng Việt
Crossdresser

Crossdresser (Noun)
The crossdresser confidently wore a dress to the party.
Người trang điểm tự tin mặc váy đến bữa tiệc.
Her friend is not comfortable with the crossdresser's fashion choices.
Bạn của cô ấy không thoải mái với lựa chọn thời trang của người trang điểm.
Is the crossdresser planning to wear a suit or a dress tomorrow?
Người trang điểm có dự định mặc áo vest hay váy vào ngày mai không?
Crossdresser (Verb)
Mặc trang phục truyền thống của người khác giới.
To dress in clothes traditionally worn by the opposite sex.
She enjoys crossdressing for fun.
Cô ấy thích trang điểm giống phái đối lập để vui.
He never crossdresses in public places.
Anh ấy không bao giờ trang điểm giống phái đối lập ở nơi công cộng.
Does crossdressing affect IELTS writing and speaking scores?
Việc trang điểm giống phái đối lập có ảnh hưởng đến điểm số viết và nói IELTS không?
Từ "crossdresser" chỉ những cá nhân mặc trang phục thường được coi là phù hợp với giới tính đối lập, nhằm mục đích thể hiện bản thân hoặc trải nghiệm sự tự do trong biểu hiện giới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, có thể có sự khác biệt trong cách chấp nhận và hiểu biết về xu hướng này. Vì vậy, hiểu biết về ý nghĩa và ngữ cảnh xã hội là rất quan trọng để đánh giá thuật ngữ này chính xác.
Từ "crossdresser" có nguồn gốc từ hai từ trong tiếng Anh: "cross" (có nghĩa là vượt qua) và "dresser" (người mặc). Trong tiếng Latinh, "cross" xuất phát từ "crux", mang nghĩa là "cây thập tự", tượng trưng cho sự thay đổi hoặc chuyển tiếp. Trong khi đó, "dresser" bắt nguồn từ "dressa", từ động từ "dress" nghĩa là "mặc". Từ thế kỷ 20, "crossdresser" được sử dụng để chỉ những người mặc trang phục của giới tính đối diện nhằm thể hiện bản thân hay khám phá danh tính, liên quan đến khái niệm vượt qua ranh giới giới tính truyền thống.
Thời gian gần đây, thuật ngữ "crossdresser" ngày càng trở nên phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, nơi người thi có thể thảo luận về bản dạng giới và sự phong phú của văn hóa. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội và tâm lý, liên quan đến xu hướng thời trang, bản sắc cá nhân và quyền lợi của cộng đồng LGBTQ+. Sự xuất hiện của nó trong văn hóa đại chúng cũng góp phần tăng cường độ nhận thức về các vấn đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp