Bản dịch của từ Crossdresser trong tiếng Việt

Crossdresser

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossdresser (Noun)

kɹˈɔsdɚsɚ
kɹˈɔsdɚsɚ
01

Một người, thường là đàn ông, mặc trang phục truyền thống của người khác giới.

A person typically a man who dresses in clothes traditionally worn by the opposite sex.

Ví dụ

The crossdresser confidently wore a dress to the party.

Người trang điểm tự tin mặc váy đến bữa tiệc.

Her friend is not comfortable with the crossdresser's fashion choices.

Bạn của cô ấy không thoải mái với lựa chọn thời trang của người trang điểm.

Is the crossdresser planning to wear a suit or a dress tomorrow?

Người trang điểm có dự định mặc áo vest hay váy vào ngày mai không?

Crossdresser (Verb)

kɹˈɔsdɚsɚ
kɹˈɔsdɚsɚ
01

Mặc trang phục truyền thống của người khác giới.

To dress in clothes traditionally worn by the opposite sex.

Ví dụ

She enjoys crossdressing for fun.

Cô ấy thích trang điểm giống phái đối lập để vui.

He never crossdresses in public places.

Anh ấy không bao giờ trang điểm giống phái đối lập ở nơi công cộng.

Does crossdressing affect IELTS writing and speaking scores?

Việc trang điểm giống phái đối lập có ảnh hưởng đến điểm số viết và nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossdresser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossdresser

Không có idiom phù hợp