Bản dịch của từ Crossed trong tiếng Việt
Crossed

Crossed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chéo.
Simple past and past participle of cross.
She crossed the street to join the social event last weekend.
Cô ấy đã băng qua đường để tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.
They did not crossed the bridge during the community gathering.
Họ đã không băng qua cầu trong buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did he crossed the line in the social discussion yesterday?
Liệu anh ấy đã băng qua ranh giới trong cuộc thảo luận xã hội hôm qua?
Dạng động từ của Crossed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cross |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crossing |
Họ từ
Từ "crossed" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "cross", mang nghĩa là vượt qua hoặc cắt ngang. Trong ngữ cảnh địa lý, nó có thể ám chỉ việc vượt rào cản hoặc biên giới. Phiên bản tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) không có sự khác biệt về ý nghĩa hay cách viết đối với từ này. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể phát âm rõ ràng hơn âm "r" trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "crossed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "cruciare", có nghĩa là "có hình dạng của một cây thánh giá" hoặc "đâm qua". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 14, phản ánh hành động qua lại hoặc giao nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ "crossed" không chỉ mô tả một hành động mà còn mang hàm ý về sự xung đột hoặc kết hợp, thể hiện bản chất của việc giao thoa giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "crossed" xuất hiện với tần suất moderate trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động vượt qua, như trong các văn bản về địa lý hoặc di chuyển. Trong phần Nói, "crossed" có thể được dùng để diễn đạt kinh nghiệm cá nhân hoặc tình huống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc chạy đua, nơi thể hiện sự giao cắt hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



