Bản dịch của từ Crossing out trong tiếng Việt
Crossing out

Crossing out (Verb)
Many students are crossing out their mistakes in the social essay.
Nhiều sinh viên đang gạch bỏ sai sót trong bài luận xã hội.
Students are not crossing out their points during the social discussion.
Sinh viên không gạch bỏ ý kiến của họ trong cuộc thảo luận xã hội.
Are you crossing out any ideas for your social project?
Bạn có đang gạch bỏ ý tưởng nào cho dự án xã hội không?
"Crossing out" là một cụm từ chỉ hành động gạch bỏ hoặc loại bỏ một phần văn bản, thường nhằm mục đích chỉnh sửa hoặc làm rõ ý nghĩa. Cách dùng này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng việc sử dụng các ký hiệu khác nhau hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường sử dụng gạch ngang đơn giản.
Cụm từ "crossing out" xuất phát từ động từ "cross", có nguồn gốc từ từ "crux" trong tiếng Latin, nghĩa là "cái chéo" hay "hình chữ thập". Trong lịch sử, việc gạch bỏ một nội dung thể hiện sự từ chối hoặc không công nhận thông tin đó. Ngày nay, "crossing out" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh viết và chỉnh sửa, biểu thị sự thay đổi hoặc loại bỏ một phần văn bản, phản ánh tính chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Cụm từ "crossing out" thường xuất hiện trong khía cạnh viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và đọc hiểu, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh khác, "crossing out" thường được sử dụng khi sửa chữa văn bản hoặc loại bỏ thông tin không cần thiết, như trong viết luận, kiểm tra hoặc chỉnh sửa tài liệu. Thông thường, cụm từ này biểu thị hành động loại bỏ nội dung nhằm làm rõ hoặc chỉnh sửa ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp