Bản dịch của từ Crossing over trong tiếng Việt

Crossing over

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossing over(Noun)

kɹˈɑsɪŋ ˈoʊvəɹ
kɹˈɑsɪŋ ˈoʊvəɹ
01

Sự vượt qua; một sự đi từ bên này sang bên kia.

The act of crossing; a passage from one side to another.

Ví dụ
02

Một hiện tượng di truyền mà hai nhiễm sắc thể trao đổi các đoạn.

A genetic phenomenon where two chromosomes exchange segments.

Ví dụ
03

Quá trình di chuyển hoặc tiến bộ qua một ranh giới hoặc chuyển tiếp.

The process of moving or progressing over a boundary or transition.

Ví dụ