Bản dịch của từ Crossing over trong tiếng Việt
Crossing over

Crossing over (Noun)
The crossing over of cultures enriches our social experiences in cities.
Sự giao thoa giữa các nền văn hóa làm phong phú trải nghiệm xã hội của chúng ta ở các thành phố.
The crossing over of ideas does not always happen in discussions.
Sự giao thoa giữa các ý tưởng không phải lúc nào cũng xảy ra trong các cuộc thảo luận.
Is the crossing over of traditions important for community development?
Sự giao thoa giữa các truyền thống có quan trọng cho sự phát triển cộng đồng không?
Một hiện tượng di truyền mà hai nhiễm sắc thể trao đổi các đoạn.
A genetic phenomenon where two chromosomes exchange segments.
Crossing over occurs during meiosis in human reproductive cells.
Hiện tượng trao đổi xảy ra trong quá trình giảm phân ở tế bào sinh dục người.
Crossing over does not happen in all types of cells.
Hiện tượng trao đổi không xảy ra ở tất cả các loại tế bào.
Is crossing over important for genetic diversity in humans?
Hiện tượng trao đổi có quan trọng cho sự đa dạng di truyền ở người không?
Quá trình di chuyển hoặc tiến bộ qua một ranh giới hoặc chuyển tiếp.
The process of moving or progressing over a boundary or transition.
The crossing over of cultures enriches our community's diversity and understanding.
Sự giao thoa văn hóa làm phong phú thêm sự đa dạng của cộng đồng.
The crossing over of social classes is not always accepted in society.
Sự vượt qua các tầng lớp xã hội không phải lúc nào cũng được chấp nhận.
Is the crossing over of ideas important for social progress?
Liệu sự giao thoa ý tưởng có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp