Bản dịch của từ Crossing over trong tiếng Việt
Crossing over
Noun [U/C]

Crossing over(Noun)
kɹˈɑsɪŋ ˈoʊvəɹ
kɹˈɑsɪŋ ˈoʊvəɹ
Ví dụ
02
Một hiện tượng di truyền mà hai nhiễm sắc thể trao đổi các đoạn.
A genetic phenomenon where two chromosomes exchange segments.
Ví dụ
03
Quá trình di chuyển hoặc tiến bộ qua một ranh giới hoặc chuyển tiếp.
The process of moving or progressing over a boundary or transition.
Ví dụ
