Bản dịch của từ Crosslinking trong tiếng Việt

Crosslinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crosslinking(Noun)

krˈɒslɪŋkɪŋ
ˈkrɑsɫɪŋkɪŋ
01

Trong hoá học, đây là phương pháp liên kết các chuỗi polymer lại với nhau để tạo ra mạng lưới.

In chemistry a method of joining polymer chains together to create networks

Ví dụ
02

Trong sinh học, sự hình thành các liên kết giữa các tế bào hoặc cấu trúc khác nhau.

In biology the formation of bonds between different cells or structures

Ví dụ
03

Quá trình liên kết hai hoặc nhiều phân tử lại với nhau để tạo thành một phức hợp lớn hơn.

The process of linking together two or more molecules to form a larger complex

Ví dụ