Bản dịch của từ Crossroad trong tiếng Việt
Crossroad

Crossroad (Noun)
Giao lộ của hai hoặc nhiều con đường.
An intersection of two or more roads.
The crossroad near Main Street is always busy with traffic.
Ngã tư gần Main Street luôn đông đúc với giao thông.
Avoid the crossroad during rush hour to save time.
Tránh ngã tư vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.
Is the crossroad at the city center safe for pedestrians?
Ngã tư ở trung tâm thành phố có an toàn cho người đi bộ không?
Dạng danh từ của Crossroad (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossroad | Crossroads |
Kết hợp từ của Crossroad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Career crossroads Ngã tư nghề nghiệp | She faced a career crossroads, deciding between two job offers. Cô ấy đứng trước ngã ba sự nghiệp, phải quyết định giữa hai lời mời làm việc. |
Critical crossroads Ngã ba quan trọng | We are at a critical crossroads in our social development. Chúng ta đang ở ở một ngã ba quan trọng trong sự phát triển xã hội. |
Important crossroads Ngã ba quan trọng | This is an important crossroads for social development in our community. Đây là một ngã tư quan trọng cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng của chúng tôi. |
Crossroad (Idiom)
Choosing a career path is a crossroad in life.
Chọn con đường nghề nghiệp là một ngã tư quan trọng trong cuộc sống.
Not making a decision at the crossroad can lead to regret.
Không đưa ra quyết định tại ngã tư có thể dẫn đến hối tiếc.
Are you prepared to face the crossroad of choosing your future?
Bạn đã sẵn sàng đối mặt với ngã tư chọn lựa tương lai chưa?
Họ từ
Từ "crossroad" có nghĩa là một điểm giao nhau giữa hai hoặc nhiều con đường. Nó còn có thể ám chỉ đến một tình huống khó khăn, nơi mà một người phải đưa ra sự lựa chọn quan trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh giao lộ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "intersection" được ưa chuộng hơn. Dù ngữ nghĩa cơ bản không khác nhau, nhưng sự khác biệt này thể hiện phong cách và thói quen ngôn ngữ của hai vùng.
Từ "crossroad" có nguồn gốc từ hai phần: "cross" xuất phát từ tiếng Latin "crux", nghĩa là "thập tự", kết hợp với "road" từ tiếng Old English "rād", có nghĩa là "đường đi". Trong lịch sử, các ngã tư là điểm giao nhau của các lộ trình, mang lại sự giao lưu và quyết định hướng đi. Ngày nay, "crossroad" không chỉ thể hiện một vị trí địa lý mà còn biểu thị những lựa chọn và quyết định quan trọng trong cuộc sống.
Từ "crossroad" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, như một biểu tượng cho sự lựa chọn và quyết định quan trọng trong cuộc sống. Trong văn cảnh học thuật, nó phổ biến trong các chủ đề liên quan đến phát triển bản thân và định hướng nghề nghiệp. Ngoài ra, "crossroad" còn xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông, chỉ điểm giao nhau giữa các con đường, nơi mà các phương tiện cần phân nhánh và đưa ra quyết định di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp