Bản dịch của từ Crossroad trong tiếng Việt

Crossroad

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossroad (Noun)

ˈkrɑ.sroʊd
ˈkrɑ.sroʊd
01

Giao lộ của hai hoặc nhiều con đường.

An intersection of two or more roads.

Ví dụ

The crossroad near Main Street is always busy with traffic.

Ngã tư gần Main Street luôn đông đúc với giao thông.

Avoid the crossroad during rush hour to save time.

Tránh ngã tư vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.

Is the crossroad at the city center safe for pedestrians?

Ngã tư ở trung tâm thành phố có an toàn cho người đi bộ không?

Dạng danh từ của Crossroad (Noun)

SingularPlural

Crossroad

Crossroads

Kết hợp từ của Crossroad (Noun)

CollocationVí dụ

Career crossroads

Ngã tư nghề nghiệp

She faced a career crossroads, deciding between two job offers.

Cô ấy đứng trước ngã ba sự nghiệp, phải quyết định giữa hai lời mời làm việc.

Critical crossroads

Ngã ba quan trọng

We are at a critical crossroads in our social development.

Chúng ta đang ở ở một ngã ba quan trọng trong sự phát triển xã hội.

Important crossroads

Ngã ba quan trọng

This is an important crossroads for social development in our community.

Đây là một ngã tư quan trọng cho sự phát triển xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

Crossroad (Idiom)

ˈkrɑ.sroʊd
ˈkrɑ.sroʊd
01

Một thời điểm mà tại đó một quyết định quan trọng phải được đưa ra.

A point at which a crucial decision must be made.

Ví dụ

Choosing a career path is a crossroad in life.

Chọn con đường nghề nghiệp là một ngã tư quan trọng trong cuộc sống.

Not making a decision at the crossroad can lead to regret.

Không đưa ra quyết định tại ngã tư có thể dẫn đến hối tiếc.

Are you prepared to face the crossroad of choosing your future?

Bạn đã sẵn sàng đối mặt với ngã tư chọn lựa tương lai chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossroad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossroad

Không có idiom phù hợp