Bản dịch của từ Crouching trong tiếng Việt

Crouching

Verb

Crouching (Verb)

kɹˈaʊtʃɪŋ
kɹˈaʊtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của crouch.

Present participle and gerund of crouch.

Ví dụ

She was crouching behind the sofa at the party.

Cô ấy đang ngồi xổm sau sofa tại bữa tiệc.

Crouching in the corner, he tried to avoid the crowd.

Ngồi xổm ở góc phòng, anh ấy cố tránh xa đám đông.

The children were crouching down to play hide and seek.

Những đứa trẻ đang ngồi xổm xuống để chơi trốn tìm.

Dạng động từ của Crouching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crouch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crouched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crouched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crouches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crouching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crouching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crouching

Không có idiom phù hợp