Bản dịch của từ Crouching trong tiếng Việt
Crouching
Crouching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của crouch.
Present participle and gerund of crouch.
She was crouching behind the sofa at the party.
Cô ấy đang ngồi xổm sau sofa tại bữa tiệc.
Crouching in the corner, he tried to avoid the crowd.
Ngồi xổm ở góc phòng, anh ấy cố tránh xa đám đông.
The children were crouching down to play hide and seek.
Những đứa trẻ đang ngồi xổm xuống để chơi trốn tìm.
Dạng động từ của Crouching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crouch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crouched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crouched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crouches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crouching |
Họ từ
Từ "crouching" là một động từ phân từ hiện tại của động từ "crouch", có nghĩa là ngồi xổm hoặc cúi người xuống gần mặt đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh hơn ở âm cuối, trong khi người Mỹ thường phát âm một cách nhanh chóng và liền mạch hơn. "Crouching" thường được sử dụng trong mô tả hành động của người hoặc động vật trong thể dục thể thao, an ninh hoặc nơi công cộng.
Từ "crouching" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Latin "curvĕre", nghĩa là "uốn cong" hay "gập lại". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ thành "curchier", mang nghĩa gập người lại. Trong tiếng Anh, "crouching" mô tả tư thế cúi thấp người, thường nhằm mục đích ẩn nấp hoặc chuẩn bị cho một hành động, phản ánh sự liên kết với nguyên bản về hình thức cong gập của cơ thể.
Từ "crouching" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến mô tả hành động, đặc biệt trong các văn bản hoặc bài nói về thể thao, động vật hoặc tình huống khẩn cấp. Trong phần Nói và Viết, "crouching" có thể được sử dụng để diễn đạt các tình huống thể chất hoặc trạng thái tâm lý, như sự thận trọng hoặc lo lắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp