Bản dịch của từ Crouching trong tiếng Việt

Crouching

Verb

Crouching (Verb)

kɹˈaʊtʃɪŋ
kɹˈaʊtʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của crouch

Present participle and gerund of crouch

Ví dụ

She was crouching behind the sofa at the party.

Cô ấy đang ngồi xổm sau sofa tại bữa tiệc.

Crouching in the corner, he tried to avoid the crowd.

Ngồi xổm ở góc phòng, anh ấy cố tránh xa đám đông.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crouching

Không có idiom phù hợp