Bản dịch của từ Crowd-pleaser trong tiếng Việt
Crowd-pleaser

Crowd-pleaser (Noun)
The new cafe in town is a real crowd-pleaser.
Quán cafe mới trong thành phố là một người làm hài lòng đám đông thực sự.
Not everyone enjoys watching crowd-pleasers like superhero movies.
Không phải ai cũng thích xem những bộ phim siêu anh hùng làm hài lòng đám đông.
Is the pop singer a crowd-pleaser because of her catchy songs?
Ca sĩ pop có phải là người làm hài lòng đám đông vì những bài hát bắt tai của cô ấy không?
The movie became a crowd-pleaser due to its heartwarming storyline.
Bộ phim trở thành một người hâm mộ đám đông do cốt truyện ấm lòng.
Not everyone enjoys mainstream music, some find it too much of a crowd-pleaser.
Không phải ai cũng thích nhạc chính thống, một số người thấy nó quá làm theo ý khán giả.
Từ "crowd-pleaser" được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật phẩm có khả năng thu hút sự yêu thích và hưởng ứng từ đông đảo người khác. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để mô tả những tiết mục giải trí, âm nhạc hoặc sản phẩm mà dễ dàng làm hài lòng công chúng. Cấu trúc từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhất là âm 'r' trong từ "crowd", phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "crowd-pleaser" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "crowd" (đám đông) và "pleaser" (người làm hài lòng). "Crowd" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "krūda", ám chỉ một nhóm người tập trung. Trong khi "pleaser" xuất phát từ động từ “please”, có gốc từ tiếng Pháp cổ "plaisir", nghĩa là làm vui lòng. Từ này được sử dụng để mô tả những sản phẩm, tác phẩm nghệ thuật hay cá nhân có khả năng thu hút và làm hài lòng đông đảo công chúng, phản ánh nhu cầu về giải trí và sự đồng thuận trong xã hội hiện đại.
Từ "crowd-pleaser" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong văn phạm học thuật. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải trí, như phim ảnh, âm nhạc và sự kiện thể thao, để chỉ những tác phẩm hoặc màn biểu diễn thu hút sự yêu thích đông đảo từ công chúng. Từ này thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa nghệ thuật và sự hài lòng của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp