Bản dịch của từ Crowdsourcing trong tiếng Việt
Crowdsourcing

Crowdsourcing (Noun)
Hoạt động thu thập thông tin hoặc đầu vào cho một nhiệm vụ hoặc dự án bằng cách sử dụng dịch vụ của một số lượng lớn người, trả phí hoặc không trả phí, thường là thông qua internet.
The practice of obtaining information or input into a task or project by enlisting the services of a large number of people either paid or unpaid typically via the internet.
Crowdsourcing helps gather diverse opinions on social issues like climate change.
Crowdsourcing giúp thu thập ý kiến đa dạng về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Crowdsourcing does not guarantee accurate information on sensitive social topics.
Crowdsourcing không đảm bảo thông tin chính xác về các chủ đề xã hội nhạy cảm.
How effective is crowdsourcing for solving social problems in urban areas?
Crowdsourcing có hiệu quả như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị?
Crowdsourcing can be a useful strategy for gathering diverse opinions.
Crowdsourcing có thể là một chiến lược hữu ích để thu thập ý kiến đa dạng.
Not everyone is comfortable with the idea of crowdsourcing sensitive topics.
Không phải ai cũng thoải mái với ý tưởng crowdsourcing các chủ đề nhạy cảm.
Crowdsourcing là một thuật ngữ chỉ việc thu thập ý tưởng, dịch vụ hoặc dữ liệu từ một nhóm đông đảo người dùng, thường là qua Internet. Khái niệm này giúp thương hiệu hoặc tổ chức khai thác trí tuệ tập thể để giải quyết vấn đề hoặc phát triển sản phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong ngữ điệu giao tiếp, một số từ có thể được nhấn mạnh khác nhau.
Từ "crowdsourcing" có nguồn gốc từ hai thành phần: "crowd" (đám đông) và "sourcing" (tìm kiếm nguồn cung). Cụm từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 21, phản ánh xu hướng tận dụng sự đóng góp của một lượng lớn người dùng qua Internet nhằm giải quyết vấn đề hoặc phát triển sản phẩm. Khái niệm này kết nối với bản chất hợp tác và phân tán quyền lực thông qua công nghệ, cho phép sự sáng tạo và tương tác xã hội.
Từ "crowdsourcing" có tần suất xuất hiện tăng dần trong IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về công nghệ và phương pháp thu thập thông tin. Trong phần nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về kinh doanh hoặc tâm lý xã hội. Ngoài ra, "crowdsourcing" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phát triển sản phẩm hoặc giải quyết vấn đề thông qua sự góp sức của đông đảo người dân, thể hiện xu hướng hợp tác trong kỷ nguyên số.