Bản dịch của từ Crown jewel trong tiếng Việt

Crown jewel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crown jewel (Noun)

kɹˈaʊn dʒˈuəl
kɹˈaʊn dʒˈuəl
01

Tài sản hoặc nguồn lực quý giá.

Precious possessions or resources.

Ví dụ

Education is the crown jewel of our social development in America.

Giáo dục là viên ngọc quý trong sự phát triển xã hội của chúng tôi.

Health care is not the crown jewel of our social system.

Chăm sóc sức khỏe không phải là viên ngọc quý của hệ thống xã hội chúng tôi.

Is community support the crown jewel of social well-being?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là viên ngọc quý của phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crown jewel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crown jewel

Không có idiom phù hợp