Bản dịch của từ Crown prince trong tiếng Việt
Crown prince

Crown prince (Noun)
The crown prince attended the charity event in New York last month.
Thái tử đã tham dự sự kiện từ thiện ở New York tháng trước.
The crown prince is not visiting the school this week.
Thái tử không đến thăm trường học tuần này.
Is the crown prince going to speak at the conference tomorrow?
Thái tử có phát biểu tại hội nghị ngày mai không?
Crown prince (Idiom)
The crown prince visited the charity event last Saturday in New York.
Vị hoàng tử kế vị đã tham dự sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy ở New York.
The crown prince does not attend public events frequently due to security.
Vị hoàng tử kế vị không tham dự các sự kiện công cộng thường xuyên vì lý do an ninh.
Is the crown prince going to speak at the conference next month?
Vị hoàng tử kế vị có phát biểu tại hội nghị vào tháng tới không?
Thuật ngữ "crown prince" (hoàng tử kế vị) chỉ vị hoàng tử được chỉ định để kế thừa ngai vàng, thường là con trai của quốc vương hoặc hoàng đế. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số văn hóa, thuật ngữ này có thể mang những ý nghĩa lịch sử hoặc truyền thống đặc biệt, phản ánh sự quan trọng trong cấu trúc quyền lực của quốc gia.
Thuật ngữ "crown prince" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "princeps", xuất phát từ "princeps" có nghĩa là người đứng đầu, lãnh đạo. Trong thời kỳ La Mã, "princeps" được dùng để chỉ các vị vua hoặc lãnh đạo cao cấp. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển thành "crown prince" trong tiếng Anh, chỉ người thừa kế ngai vàng, mang ý nghĩa và chức năng quan trọng trong hệ thống quân chủ hiện đại. Việc sử dụng thuật ngữ này ngày nay phản ánh sự kế thừa quyền lực và vị thế trong các gia đình hoàng gia.
Thuật ngữ "crown prince" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng thấp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị và chế độ quân chủ. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được nhắc đến khi bàn về quyền thừa kế, vai trò của người kế vị trong gia đình hoàng gia, hoặc trong các tác phẩm văn học và phim ảnh thể hiện lịch sử và văn hóa. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này trong IELTS phản ánh tính chuyên ngành của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp