Bản dịch của từ Crowning trong tiếng Việt
Crowning

Crowning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ vương miện.
Present participle and gerund of crown.
The ceremony crowning the winner was a grand event.
Buổi lễ đăng quang người chiến thắng là một sự kiện hoành tráng.
Crowning achievements in the community are celebrated with pride.
Những thành tựu đỉnh cao trong cộng đồng được ăn mừng với niềm tự hào.
The act of crowning a new leader symbolizes a fresh start.
Hành động đăng quang một nhà lãnh đạo mới tượng trưng cho một khởi đầu mới.
Dạng động từ của Crowning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crowning |
Crowning (Adjective)
Tối cao; có chất lượng hoặc số lượng vượt trội.
Supreme of a surpassing quality or quantity.
Her crowning achievement was winning the social entrepreneur award.
Thành tựu xuất sắc nhất của cô ấy là giành giải thưởng doanh nhân xã hội.
The crowning moment of the charity event was when they raised $10,000.
Khoảnh khắc xuất sắc nhất của sự kiện từ thiện là khi họ gây quỹ được 10.000 đô la.
Being named the crowning jewel of the community brought her great joy.
Được xem là viên ngọc quý nhất của cộng đồng mang lại cho cô ấy niềm vui lớn.
Dạng tính từ của Crowning (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Crowning Vương miện | - | - |
Họ từ
Crowning là một động từ có nguồn gốc từ từ "crown" trong tiếng Anh, có nghĩa là “đăng quang” hoặc “tôn vinh.” Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động đặt vương miện lên đầu một người, thường là trong lễ nghi trang trọng, như lễ đăng quang của vua hoặc nữ hoàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "crowning" không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, có thể tồn tại một số điểm khác biệt nhẹ. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một sự kiện đỉnh điểm hoặc sự hoàn thiện của một quá trình nào đó.
Từ "crowning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "coronare", có nghĩa là "đặt vòng hoa". Trong lịch sử, "crowning" gắn liền với các nghi lễ phong vương và danh dự, tượng trưng cho quyền lực và sự tôn trọng. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đề cập đến nghi thức mà còn mở rộng sang việc đạt được thành tựu cao nhất, thể hiện sự công nhận và ghi nhận trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "crowning" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi mô tả các sự kiện hoặc thành tựu đột phá. Trong ngữ cảnh khác, "crowning" thường được dùng trong các bài thuyết trình lịch sử hoặc văn hóa, thể hiện sự kiện quan trọng như lễ đăng quang của vua chúa, hoặc biểu thị giai đoạn cao nhất trong sự nghiệp của một cá nhân. Từ này mang tính trọng đại và thường gắn liền với cảm xúc hân hoan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


