Bản dịch của từ Crucial factor trong tiếng Việt
Crucial factor
Crucial factor (Noun)
Một yếu tố rất quan trọng trong việc ảnh hưởng đến một quyết định hoặc kết quả.
A factor that is of great importance in influencing a decision or outcome.
Education is a crucial factor in reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to healthcare is not a crucial factor for social stability.
Tiếp cận dịch vụ y tế không phải là yếu tố quan trọng cho sự ổn định xã hội.
Is community engagement a crucial factor in promoting social change?
Liệu sự tham gia của cộng đồng có phải là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Một yếu tố quyết định xác định sự thành công hoặc thất bại trong một tình huống cụ thể.
A critical element that determines success or failure in a particular situation.
Education is a crucial factor in reducing poverty in many countries.
Giáo dục là yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Social support is not a crucial factor for everyone during hard times.
Hỗ trợ xã hội không phải là yếu tố quan trọng với mọi người trong thời gian khó khăn.
Is access to healthcare a crucial factor for social equality?
Liệu việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe có phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội không?
Một khía cạnh quan trọng có vai trò trong một bối cảnh rộng hơn.
A significant aspect that plays a role in a broader context.
Education is a crucial factor in reducing poverty in many countries.
Giáo dục là một yếu tố quan trọng trong việc giảm nghèo ở nhiều quốc gia.
Access to healthcare is not a crucial factor for social equality.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe không phải là yếu tố quan trọng cho bình đẳng xã hội.
What is the crucial factor for improving community safety in cities?
Yếu tố quan trọng nào để cải thiện an toàn cộng đồng ở các thành phố?
"Yếu tố quyết định" là thuật ngữ dùng để chỉ một thành phần hoặc điều kiện mà ảnh hưởng trọng yếu đến kết quả của một sự kiện hay quá trình. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích, yếu tố quyết định thường được coi là tiên đề xác định tính đúng đắn của giả thuyết hoặc sự tồn tại của mối liên hệ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm “u” hơn so với tiếng Anh Mỹ.