Bản dịch của từ Crucial factor trong tiếng Việt

Crucial factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial factor(Noun)

kɹˈuʃəl fˈæktɚ
kɹˈuʃəl fˈæktɚ
01

Một yếu tố rất quan trọng trong việc ảnh hưởng đến một quyết định hoặc kết quả.

A factor that is of great importance in influencing a decision or outcome.

Ví dụ
02

Một yếu tố quyết định xác định sự thành công hoặc thất bại trong một tình huống cụ thể.

A critical element that determines success or failure in a particular situation.

Ví dụ
03

Một khía cạnh quan trọng có vai trò trong một bối cảnh rộng hơn.

A significant aspect that plays a role in a broader context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh