Bản dịch của từ Crucial part trong tiếng Việt

Crucial part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial part (Noun)

kɹˈuʃəl pˈɑɹt
kɹˈuʃəl pˈɑɹt
01

Một phần chính hoặc quan trọng của cái gì đó.

A primary or important piece of something.

Ví dụ

Education is a crucial part of social development in Vietnam.

Giáo dục là một phần quan trọng trong phát triển xã hội ở Việt Nam.

Social media is not a crucial part of real-life communication.

Mạng xã hội không phải là một phần quan trọng của giao tiếp thực tế.

Is community support a crucial part of social well-being?

Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của phúc lợi xã hội không?

02

Một phần thiết yếu trong việc đạt được điều gì đó.

An essential component in achieving something.

Ví dụ

Education is a crucial part of reducing poverty in developing countries.

Giáo dục là một phần quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Access to clean water is not a crucial part of their lives.

Tiếp cận nước sạch không phải là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.

Is community support a crucial part of social development programs?

Hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của các chương trình phát triển xã hội không?

03

Một đoạn mà có vai trò quan trọng trong một bối cảnh lớn hơn.

A segment that plays a significant role in a larger context.

Ví dụ

Education is a crucial part of social development in every country.

Giáo dục là một phần quan trọng trong sự phát triển xã hội ở mỗi quốc gia.

Health care is not a crucial part of our social policy.

Chăm sóc sức khỏe không phải là một phần quan trọng trong chính sách xã hội của chúng ta.

Is community service a crucial part of social responsibility?

Dịch vụ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của trách nhiệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crucial part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucial part

Không có idiom phù hợp