Bản dịch của từ Crucial part trong tiếng Việt
Crucial part
Crucial part (Noun)
Education is a crucial part of social development in Vietnam.
Giáo dục là một phần quan trọng trong phát triển xã hội ở Việt Nam.
Social media is not a crucial part of real-life communication.
Mạng xã hội không phải là một phần quan trọng của giao tiếp thực tế.
Is community support a crucial part of social well-being?
Sự hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của phúc lợi xã hội không?
Education is a crucial part of reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là một phần quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to clean water is not a crucial part of their lives.
Tiếp cận nước sạch không phải là một phần quan trọng trong cuộc sống của họ.
Is community support a crucial part of social development programs?
Hỗ trợ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của các chương trình phát triển xã hội không?
Một đoạn mà có vai trò quan trọng trong một bối cảnh lớn hơn.
A segment that plays a significant role in a larger context.
Education is a crucial part of social development in every country.
Giáo dục là một phần quan trọng trong sự phát triển xã hội ở mỗi quốc gia.
Health care is not a crucial part of our social policy.
Chăm sóc sức khỏe không phải là một phần quan trọng trong chính sách xã hội của chúng ta.
Is community service a crucial part of social responsibility?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một phần quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
"Cruial part" là một cụm từ trong tiếng Anh, chỉ một bộ phận hoặc yếu tố có vai trò quyết định trong một quá trình, hệ thống hoặc tình huống nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này đều tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "crucial" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Cổng thông tin ngữ nghĩa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và áp dụng chính xác cụm từ này.