Bản dịch của từ Crucial part trong tiếng Việt

Crucial part

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial part (Noun)

kɹˈuʃəl pˈɑɹt
kɹˈuʃəl pˈɑɹt
01

Một phần chính hoặc quan trọng của cái gì đó.

A primary or important piece of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần thiết yếu trong việc đạt được điều gì đó.

An essential component in achieving something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đoạn mà có vai trò quan trọng trong một bối cảnh lớn hơn.

A segment that plays a significant role in a larger context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crucial part cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crucial part

Không có idiom phù hợp