Bản dịch của từ Crucial role trong tiếng Việt
Crucial role
Noun [U/C]

Crucial role (Noun)
kɹˈuʃəl ɹˈoʊl
kɹˈuʃəl ɹˈoʊl
01
Một chức năng hoặc trách nhiệm rất quan trọng.
A very important or significant function or responsibility.
Ví dụ
Education plays a crucial role in reducing social inequality in America.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.