Bản dịch của từ Crucial role trong tiếng Việt

Crucial role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crucial role (Noun)

kɹˈuʃəl ɹˈoʊl
kɹˈuʃəl ɹˈoʊl
01

Một chức năng hoặc trách nhiệm rất quan trọng.

A very important or significant function or responsibility.

Ví dụ

Education plays a crucial role in reducing social inequality in America.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

Social media does not play a crucial role in community building.

Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng.

What crucial role does volunteering play in social development?

Tình nguyện đóng vai trò quan trọng nào trong phát triển xã hội?

02

Vai trò mà ai đó hoặc điều gì đó đóng góp là cần thiết cho sự thành công hoặc hiệu quả.

The role played by someone or something that is essential for success or effectiveness.

Ví dụ

Education plays a crucial role in reducing poverty in Vietnam.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở Việt Nam.

Community support does not play a crucial role in social development.

Sự hỗ trợ cộng đồng không đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Does volunteer work play a crucial role in building social connections?

Công việc tình nguyện có đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

03

Một vị trí chính trong một quá trình hoặc tổ chức ảnh hưởng đến kết quả.

A key position in a process or organization that influences outcomes.

Ví dụ

Education plays a crucial role in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Social media does not have a crucial role in community engagement.

Mạng xã hội không có vai trò quan trọng trong việc tham gia cộng đồng.

What crucial role does government policy play in social equality?

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng nào trong bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crucial role/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] Laws play a in safeguarding the well-being of citizens and the stability of a nation [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] However, some people believe that sport plays a in the development of a society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Secondly, science plays a in addressing societal challenges and improving living conditions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private hospitals play a in alleviating the strain on state-owned healthcare facilities during periods of high demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Crucial role

Không có idiom phù hợp