Bản dịch của từ Cruft trong tiếng Việt
Cruft

Cruft (Noun)
Mã hoặc phần mềm được thiết kế tồi, phức tạp không cần thiết hoặc không mong muốn.
Badly designed, unnecessarily complicated, or unwanted code or software.
The cruft in the social media app caused glitches.
Các cruft trong ứng dụng mạng xã hội gây ra lỗi.
Removing the cruft improved the social platform's performance.
Việc loại bỏ cruft đã cải thiện hiệu suất của nền tảng xã hội.
Developers worked on cleaning up the cruft in the social network.
Các nhà phát triển đã làm việc để dọn dẹp cruft trong mạng xã hội.
"Cruft" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những thứ không hữu ích hoặc thừa thải, thường ám chỉ đến các phần mềm hoặc mã không cần thiết trong lập trình. Trong ngữ cảnh này, từ "cruft" có thể được sử dụng để mô tả những thành phần làm giảm hiệu suất hoặc tính hiệu quả của một hệ thống. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có chung ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện với tần suất khác nhau trong các lĩnh vực công nghệ.
Từ "cruft" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu được sử dụng trong thập niên 1980 trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ "cruff", một từ lóng có nghĩa là những thứ không cần thiết hoặc thừa thãi. Từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực, chỉ những phần thừa, kém chất lượng trong mã lập trình hoặc dữ liệu, và ngày nay thường được áp dụng trong nhiều bối cảnh để chỉ sự lộn xộn hoặc không cần thiết trong bất kỳ hệ thống nào.
Từ "cruft" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và phát triển phần mềm, "cruft" thường được sử dụng để chỉ những đoạn mã hoặc tính năng không cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu suất. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về tối ưu hóa mã nguồn hoặc trong các quy trình phát triển phần mềm, thể hiện sự cần thiết phải loại bỏ các yếu tố không hữu ích để cải thiện chất lượng sản phẩm.