Bản dịch của từ Cruft trong tiếng Việt

Cruft

Noun [U/C]

Cruft (Noun)

kɹˈʌft
kɹˈʌft
01

Mã hoặc phần mềm được thiết kế tồi, phức tạp không cần thiết hoặc không mong muốn.

Badly designed, unnecessarily complicated, or unwanted code or software.

Ví dụ

The cruft in the social media app caused glitches.

Các cruft trong ứng dụng mạng xã hội gây ra lỗi.

Removing the cruft improved the social platform's performance.

Việc loại bỏ cruft đã cải thiện hiệu suất của nền tảng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cruft

Không có idiom phù hợp