Bản dịch của từ Cruises trong tiếng Việt
Cruises

Cruises (Noun)
Số nhiều của hành trình.
Plural of cruise.
Many cruises visit popular destinations like Hawaii and the Bahamas.
Nhiều chuyến du lịch biển đến những điểm đến nổi tiếng như Hawaii và Bahamas.
Most cruises do not include the cost of excursions.
Hầu hết các chuyến du lịch biển không bao gồm chi phí tham quan.
Do cruises offer activities for families with children?
Các chuyến du lịch biển có cung cấp hoạt động cho gia đình có trẻ em không?
Dạng danh từ của Cruises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cruise | Cruises |
Họ từ
Từ "cruises" trong tiếng Anh chỉ các chuyến đi biển có tổ chức, thường được thực hiện trên tàu du lịch lớn, cho phép hành khách khám phá nhiều địa điểm khác nhau trong suốt hành trình. Trong tiếng Anh Mỹ, "cruise" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ "cruise ship" và "cruising" với tần suất thấp hơn. Ý nghĩa cơ bản của từ này vẫn giữ nguyên, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, văn hóa và thị trường du lịch của từng quốc gia.
Từ "cruises" có nguồn gốc từ động từ Latin "crusare", có nghĩa là "băng qua" hoặc "du hành". Thuật ngữ này đã được phát triển qua tiếng Pháp "croiser", chỉ việc di chuyển một cách thư giãn trên biển. Trong lịch sử, "cruises" ban đầu được sử dụng để chỉ những chuyến đi khám phá, sau đó đã mở rộng để chỉ các chuyến hành trình trên biển nhằm nghỉ dưỡng. Ngày nay, từ này thường liên quan đến những kỳ nghỉ trên tàu du lịch, gắn liền với trải nghiệm hưởng thụ và thư giãn.
Từ "cruises" thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là nghe và nói, nơi mà chủ đề du lịch và các hoạt động giải trí thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, "cruises" thường được sử dụng trong ngành du lịch để chỉ các chuyến đi biển, liên quan đến thư giãn và khám phá địa điểm mới. Từ này cũng thường thấy trong các bài viết và quảng cáo về kỳ nghỉ, nhấn mạnh dịch vụ và trải nghiệm trên biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



