Bản dịch của từ Crumbing trong tiếng Việt
Crumbing

Crumbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của mẩu vụn.
Present participle and gerund of crumb.
She was crumbing the bread for the soup.
Cô ấy đang làm bánh mì thành miếng cho súp.
The chef enjoys crumbing desserts for special occasions.
Đầu bếp thích làm bánh tráng miệng cho các dịp đặc biệt.
Crumbing the cake was the final step in the baking process.
Làm bánh là bước cuối cùng trong quá trình nướng.
Dạng động từ của Crumbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumbing |
Họ từ
Từ "crumbing" trong tiếng Anh chỉ hành động tạo thành hoặc xử lý các mảnh vụn nhỏ, thường liên quan đến thực phẩm như bánh mì, bánh ngọt. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "crumbing" có thể ám chỉ đến việc tạo lớp phủ từ mảnh vụn đồ ăn để chiên hoặc nướng. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và thói quen sử dụng từ.
Từ "crumbing" xuất phát từ động từ "to crumb", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crom", có nghĩa là "bẻ vụn". Từ này có liên quan đến từ tiếng Latinh "crumen", nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "miếng lót". Qua thời gian, "crumbing" đã chuyển nghĩa từ hành động bẻ vụn bánh mì thành quá trình tạo ra các mảnh vụn nhỏ hơn, thường được áp dụng trong lĩnh vực nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm, phản ánh sự phát triển và chú trọng đến những chi tiết tinh tế trong ẩm thực.
Từ "crumbing" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực hoặc chế biến món ăn, nhưng tần suất thấp. Trong phần Đọc và Viết, "crumbing" có thể liên quan đến các chủ đề về nấu nướng hoặc dinh dưỡng. Từ này thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc bài viết về kỹ thuật nấu ăn, đặc biệt khi nói đến việc phủ bột hoặc vụn bánh mì lên thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp