Bản dịch của từ Crumbing trong tiếng Việt
Crumbing
Verb
Crumbing (Verb)
kɹˈʌmɨŋ
kɹˈʌmɨŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của mẩu vụn
Present participle and gerund of crumb
Ví dụ
She was crumbing the bread for the soup.
Cô ấy đang làm bánh mì thành miếng cho súp.
The chef enjoys crumbing desserts for special occasions.
Đầu bếp thích làm bánh tráng miệng cho các dịp đặc biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crumbing
Không có idiom phù hợp