Bản dịch của từ Crumple trong tiếng Việt

Crumple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crumple (Noun)

kɹˈʌmpl̩
kɹˈʌmpl̩
01

Một nếp gấp, nếp gấp hoặc nếp nhăn bị dập nát.

A crushed fold crease or wrinkle.

Ví dụ

The crumple on the paper showed signs of carelessness.

Vết nhăn trên tờ giấy thể hiện dấu hiệu cẩu thả.

Her crumple on the dress ruined her elegant appearance.

Vết nhăn trên chiếc váy làm hỏng diện mạo thanh lịch của cô ấy.

The crumple on the invitation card was a result of mishandling.

Vết nhăn trên thẻ mời là kết quả của việc xử lý không cẩn thận.

Dạng danh từ của Crumple (Noun)

SingularPlural

Crumple

Crumples

Crumple (Verb)

kɹˈʌmpl̩
kɹˈʌmpl̩
01

Nghiền nát (thứ gì đó, thường là giấy hoặc vải) để nó trở nên nhăn nheo.

Crush something typically paper or cloth so that it becomes creased and wrinkled.

Ví dụ

She crumpled the rejection letter in frustration.

Cô ấy nghiền nát thư từ chối trong sự thất vọng.

The child crumpled the drawing and threw it away.

Đứa trẻ nghiền nát bức tranh và ném đi.

He crumpled the report after receiving negative feedback.

Anh ấy nghiền nát báo cáo sau khi nhận phản hồi tiêu cực.

Dạng động từ của Crumple (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Crumple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Crumpled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Crumpled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Crumples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Crumpling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crumple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crumple

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.