Bản dịch của từ Crumple trong tiếng Việt
Crumple

Crumple (Noun)
The crumple on the paper showed signs of carelessness.
Vết nhăn trên tờ giấy thể hiện dấu hiệu cẩu thả.
Her crumple on the dress ruined her elegant appearance.
Vết nhăn trên chiếc váy làm hỏng diện mạo thanh lịch của cô ấy.
The crumple on the invitation card was a result of mishandling.
Vết nhăn trên thẻ mời là kết quả của việc xử lý không cẩn thận.
Dạng danh từ của Crumple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crumple | Crumples |
Crumple (Verb)
She crumpled the rejection letter in frustration.
Cô ấy nghiền nát thư từ chối trong sự thất vọng.
The child crumpled the drawing and threw it away.
Đứa trẻ nghiền nát bức tranh và ném đi.
He crumpled the report after receiving negative feedback.
Anh ấy nghiền nát báo cáo sau khi nhận phản hồi tiêu cực.
Dạng động từ của Crumple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Crumple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Crumpled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Crumpled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Crumples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Crumpling |
Họ từ
Crumple là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm nhăn hoặc nhàu nát một vật gì đó, thường là giấy hoặc vải, bằng cách dùng lực ép hoặc gập lại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nói riêng, "crumple" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng để chỉ việc xảy ra trong thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ việc vật lý hơn.
Từ "crumple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ động từ "crumple", có nghĩa là làm nhăn hoặc làm bẹp. Nguyên gốc từ Latinh có thể bắt nguồn từ "crumplere", có nghĩa là gấp lại hoặc cuộn lại. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này liên quan đến hành động tạo ra các nếp nhăn hoặc bề mặt không phẳng. Hiện nay, "crumple" chỉ hành động nhăn nhúm hoặc xé nát một vật thể, thường là giấy hoặc vải, thể hiện sự hư hỏng hoặc bị lạm dụng.
Từ "crumple" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng kỹ thuật và học thuật được ưa chuộng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, "crumple" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động làm nhăn hoặc biến dạng vật thể, thường là giấy hoặc vải. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, nơi sự trình bày bề mặt và kết cấu đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp